Bệnh đột quỵ xảy ra khi nguồn cung cấp máu cho một phần não bị gián đoạn đột ngột, khiến các tế bào não chết vì chúng dựa vào máu để nhận oxy và chất dinh dưỡng duy trì sự sống. Tình trạng đột quỵ hiện nay xảy ra ngày càng nhiều, vậy làm thế nào chúng ta nhận biết người có dấu hiệu bị đột quỵ và cần làm gì khi thấy có người bị đột quỵ. Bs Trần Trọng Nhân – Phòng khám đa khoa Pasteur đã chia sẻ những thông tin rất cần thiết về bệnh lý đột quỵ này.
I. ĐỘT QUỴ
Đột quỵ có thể xảy ra dưới ba dạng chính, mỗi dạng đều có nguyên nhân riêng:
- Đột quỵ xuất huyết não: xảy ra khi mạch máu bị vỡ và rò rỉ máu vào trong hoặc xung quanh não, chèn ép nhu mô não.
- Đột quỵ do thiếu máu não cục bộ: xảy ra khi động mạch cung cấp máu cho một phần não bị tắc nghẽn do tắc mạch hoặc xơ vữa động mạch, có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn trên não và suy giảm chức năng.
- Các cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) cũng xảy ra khi một động mạch cung cấp máu cho một phần não bị tắc nghẽn, mặc dù chỉ là tạm thời.
Mặc dù chúng chỉ kéo dài trong vài phút và thường không gây tổn thương não lâu dài, TIA cần được điều trị y tế kịp thời vì chúng cho thấy nạn nhân có thể bị bệnh đột quỵ hoàn toàn trong vài ngày hoặc vài tuần tới.
Xem thêm bài viết Phòng ngừa đột quỵ não tại đây :
- Đột quỵ là gì? 6 dấu hiệu cảnh báo đột quỵ cần lưu ý
- Liệu chụp mri sọ não có phải là phương tiện tối ưu để tầm soát đột quỵ?
II. LÀM SAO CHÚNG TA BIẾT NGƯỜI NÀO ĐÓ ĐANG BỊ ĐỘT QUỴ?
Stroke Foundation (Hiệp hội Đột quỵ ) đề nghị hỏi những câu hỏi nhanh (FAST) để xác định các dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đột quỵ:
Dấu hiệu nhận biết đột quỵ (FAST):
- F (Face – Khuôn mặt): Mặt bệnh nhân mất cân đối, chảy xệ hoặc lệch sang một bên. Khi cười, miệng méo sang một bên.
- A (Arm – Cánh tay): Một hoặc cả hai cánh tay không thể nâng lên cao qua khỏi đầu, không thể giữ thẳng mà rơi xuống ngay lập tức.
- S (Speech – Lời nói): Bệnh nhân nói lắp, nói khó, không rõ ràng, nói đớt, khó diễn tả điều muốn nói, không hiểu và phản ứnglại lời nói.
- T (Time – Thời gian): Thời gian là vàng trong cấp cứu đột quỵ. Nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào trên, hãy gọi ngay 115 hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Cách kiểm tra nhanh:
- F: Yêu cầu người đó mỉm cười. Nụ cười có không đều đặn không? Một bên mặt hay miệng có bị xệ xuống hay bị tê không?
- A: Yêu cầu người đó giơ cả hai tay lên. Một cánh tay có bị trôi xuống dưới không? Một cánh tay có bị yếu hoặc bị tê không?
- S: Nói có bị líu lưỡi không? Họ có hiểu bạn nói không?
III. NHỮNG DẤU HIỆU KHÁC CỦA BỆNH ĐỘT QUỴ
Yếu cơ mặt, yếu cánh tay và nói khó là những triệu chứng hoặc dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đột quỵ, nhưng chúng không phải là những dấu hiệu duy nhất. Những dấu hiệu sau đây của bệnh đột quỵ có thể xảy ra riêng biệt hoặc kết hợp với nhau:
- Yếu hoặc tê hoặc mất cảm giác ở mặt, tay hoặc chân một bên hoặc cả hai bên của cơ thể
- Nói khó hoặc khó hiểu
- Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc té ngã mà không biết lý do
- Mất thị lực, đột ngột bị mờ hoặc giảm thị lực ở một hoặc cả hai mắt
- Nhức đầu, thường là bị bất chợt và dữ dội hoặc thay đổi chu kỳ nhức đầu mà không giải thích được
- Nuốt khó
Đôi khi các dấu hiệu này biến mất trong thời gian ngắn, như là vài phút. Đây có thể là cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (transient ischaemic attack, viết tắt là TIA). Sau khi bị TIA, nguy cơ bị bệnh đột quỵ của bạn sẽ cao hơn. Bệnh đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc khuyết tật. TIA là một cảnh báo cho biết bạn có thể bị bệnh đột quỵ và là cơ hội để ngăn ngừa bệnh đột quỵ xảy ra.
Nếu bạn hoặc ai đó có những dấu hiệu của bệnh đột quỵ, không cần biết kéo dài bao lâu, lập tức gọi 115.
IV. PHẢI LÀM GÌ NẾU AI ĐÓ BỊ ĐỘT QUỴ?
Thực hiện cấp cứu tại chỗ khẩn cấp:
Ngay khi nhận thấy dù chỉ MỘT dấu hiệu của FAST (khuôn mặt méo, yếu tay, nói khó) hoặc nghi ngờ đột quỵ, hãy gọi ngay 115. Thời gian là vàng, càng cấp cứu sớm, cơ hội phục hồi càng cao.
Trong lúc chờ xe cấp cứu:
- Giữ bình tĩnh, trấn an người bệnh: Nói chuyện nhẹ nhàng, giúp họ thư giãn, ngay cả khi họ đã bất tỉnh.
- Đảm bảo an toàn: Đặt người bệnh nằm nơi thoáng mát, tránh va đập, nới lỏng quần áo.
- Kiểm tra đường thở: Đảm bảo đường thở thông thoáng, không bị dị vật chặn.
- Nếu bất tỉnh nhưng vẫn thở: Đặt người bệnh ở tư thế hồi phục (nằm nghiêng, một chân co, một tay chống đầu) để tránh sặc và giúp đường thở thông thoáng.
- Theo dõi sát sao: Quan sát nhịp thở, nếu thấy bất thường hoặc ngừng thở, hãy thực hiện hô hấp nhân tạo (nếu được đào tạo) và các biện pháp sơ cứu khác theo hướng dẫn của nhân viên y tế qua điện thoại.
Lưu ý:
- KHÔNG cho ăn uống bất cứ thứ gì.
- KHÔNG tự ý dùng thuốc.
- KHÔNG di chuyển bệnh nhân nếu không cần thiết.
4.1 Tư thế hồi phục (recovery position) là gì?
Nếu một người bất tỉnh nhưng vẫn thở và không có tình trạng nguy hiểm đến tính mạng nào khác, họ nên được đặt ở tư thế hồi phục. Điều này sẽ giữ cho đường thở của họ thông thoáng và đảm bảo rằng bất kỳ chất nôn hoặc chất lỏng nào khác sẽ không khiến họ bị sặc.
4.2 DRSABCD là gì?
- D (Danger): Nguy hiểm, cần loại trừ hoặc tránh xa mối nguy hiểm, đảm bảo bạn và nạn nhân được an toàn
- R (Response): Đáp ứng, để kiểm tra xem nạn nhân còn tỉnh táo không. Một số câu hỏi giúp đánh giá:
– Bạn có thể nghe tôi không?
– Mở mắt ra.
– Tên bạn là gì?
– Siết chặt tay tôi.
- S (Send for help): Gửi yêu cầu giúp đỡ, như là: Kêu cứu những người gần đó. Gọi xe cứu thương
- A (Airway): Đường thở. Kiểm tra đường thở của bệnh nhân có tắc nghẽn do các nguyên nhân nào không. Đeo găng tay và moi sạch mọi thứ gây cản trở đường thở
- B (Breathing): Hơi thở. Kiểm tra xem nạn nhân có thở không, không dùng quá 10 giây để đánh giá
– Nhìn xem ngực có lên xuống không
– Lắng nghe âm thanh của hơi thở bình thường ở miệng
– Cảm nhận không khí áp vào má bạn
Trong vài phút đầu tiên sau khi ngừng tim, nạn nhân có thể thở hổn hển, rên rỉ hoặc thở dài không thường xuyên, chậm và ồn ào. Kiểu thở này không hiệu quả và nên được coi là ‘không thở’.
- C (CPR): Hồi sức tim phổi. Cần được thực hiện ngay khi một người bất tỉnh và không thở.
Thực hiện hồi sức tim phổi (CPR):
- Đặt nạn nhân nằm ngửa: Đảm bảo người bệnh nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng.
- Đặt tay đúng vị trí: Đặt gót một bàn tay vào giữa ngực nạn nhân (vị trí giữa hai núm vú), sau đó đặt bàn tay còn lại lên trên và đan các ngón tay vào nhau. Giữ thẳng tay, khóa khuỷu tay.
- Ấn ngực: Dùng sức nặng của cơ thể ấn thẳng xuống, đảm bảo độ sâu ấn từ 5-6 cm đối với người lớn và khoảng 5 cm đối với trẻ em. Thả lỏng để ngực trở về vị trí ban đầu sau mỗi lần ấn.
- Tốc độ ấn: Thực hiện 30 lần ấn ngực với tốc độ 100-120 lần/phút (khoảng 2 lần ấn mỗi giây).
- Thổi ngạt (nếu có thể):
- Sau 30 lần ấn ngực, thực hiện 2 lần thổi ngạt (nếu bạn cảm thấy thoải mái và được đào tạo).
- Để thực hiện, hãy bịt mũi nạn nhân, ngửa đầu họ ra sau và nâng cằm lên. Hít một hơi thật sâu và thổi vào miệng nạn nhân cho đến khi thấy lồng ngực họ phồng lên.
- Tiếp tục CPR: Lặp lại chu kỳ 30 lần ấn ngực và 2 lần thổi ngạt cho đến khi nạn nhân có dấu hiệu hồi tỉnh hoặc nhân viên y tế đến tiếp quản.
Lưu ý:
- Nếu bạn không được đào tạo hoặc không cảm thấy thoải mái với việc thổi ngạt, hãy tập trung vào việc ấn ngực liên tục.
- Ngừng CPR nếu nạn nhân có dấu hiệu hồi tỉnh (như cử động, mở mắt hoặc thở lại bình thường).
Quan trọng:
Việc thực hiện CPR đúng cách và kịp thời có thể cứu sống nạn nhân đột quỵ. Hãy tìm hiểu và thực hành CPR để có thể giúp đỡ người khác khi cần thiết.
– Đặt nạn nhân ngửa mặt, nằm ngửa, đặt gót bàn tay của bạn lên giữa ngực họ, tay kia đặt lên trên.
– Ấn mạnh xuống khoảng 1/3 độ sâu của ngực – khoảng 5cm hoặc 4cm đối với trẻ nhỏ.
– Sau 30 lần ấn ngực, hãy thổi ngạt 2 lần (nếu bạn cảm thấy thoải mái khi ngậm miệng). Để thực hiện, hãy nghiêng đầu người đó ra sau và nâng cằm họ lên, véo mũi họ và đặt miệng của bạn lên miệng họ.
– Tỷ lệ ấn là 30:2 (30 lần ấn sẽ thổi ngạt 2 nhịp), tức là khoảng 100-120 lần ấn mỗi phút.
– Người lớn thì lấy hơi hết sức, lấy hơi mức nông đối với trẻ em và chỉ 2 hơi đối với trẻ sơ sinh.
– Thổi ngạt là tùy chọn. Nếu bạn không thoải mái với việc ngậm miệng, hãy áp dụng phương pháp ép tim.
– Tiếp tục CPR cho đến khi nạn nhân phản ứng hoặc cho đến khi nhân viên y tế đến tiếp quản.
- D (Defibrillation): Máy khử rung tim. Ở mình, máy khử rung tim tự động cầm tay không phổ biến, do đó thường được xử trí sau khi nhân viên y tế đến và mang theo máy, do đó sẽ không đề cập ở đây
Tài liệu tham khảo:
https://strokefoundation.org.au/…/languages/vietnamese
https://www.australiawidefirstaid.com.au/…/stroke-first…
https://www.nhs.uk/conditions/first-aid/recovery-position/
https://www.australiawidefirstaid.com.au/…/what-is-drsabcd
Bs Trần Trọng Nhân – Phòng khám đa khoa Pasteur