Đột quỵ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn thế giới. Một quan niệm sai lầm phổ biến trong cộng đồng là việc tầm soát đột quỵ chỉ có thể được thực hiện bằng cách chụp MRI hoặc các phương pháp hình ảnh phức tạp khác.
Tuy nhiên, việc tầm soát đột quỵ thực chất bao gồm việc kiểm tra và quản lý các bệnh lý gây gia tăng nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái đường và rối loạn mỡ máu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc kiểm tra các yếu tố nguy cơ này và cách thức thực hiện tầm soát hiệu quả.
1.1. Quan niệm sai lầm về tầm soát đột quỵ
• Chụp MRI không phải là phương pháp duy nhất: Nhiều người tin rằng chỉ có chụp MRI hoặc CT mới có thể tầm soát đột quỵ. Thực tế, các phương pháp hình ảnh này chủ yếu được sử dụng để chẩn đoán đột quỵ khi đã xảy ra hoặc để đánh giá tổn thương sau đột quỵ, chứ không phải để tầm soát nguy cơ đột quỵ trước khi xảy ra.
1.2. Tầm soát đột quỵ thực chất là gì?
• Kiểm tra các yếu tố nguy cơ: Tầm soát đột quỵ bao gồm việc kiểm tra và quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch, như tăng huyết áp, đái đường và rối loạn mỡ máu. Các yếu tố này có thể được phát hiện và kiểm soát thông qua các xét nghiệm và kiểm tra định kỳ.

2. Các yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ
2.1. Tăng huyết áp
• Tác động của tăng huyết áp: Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ lớn nhất gây đột quỵ. Huyết áp cao gây áp lực lớn lên thành mạch máu, làm tổn thương và gây xơ vữa động mạch, dẫn đến tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu nã.
• Tầm soát và quản lý: Đo huyết áp định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, sử dụng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
2.2. Đái đường
• Tác động của đái đường: Đái đường làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và các vấn đề tim mạch khác, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ. Đường huyết cao gây tổn thương mạch máu và thần kinh.
• Tầm soát và quản lý: Kiểm tra đường huyết thường xuyên, duy trì chế độ ăn uống hợp lý, sử dụng thuốc hạ đường huyết nếu cần thiết.
2.3. Rối loạn mỡ máu
• Tác động của rối loạn mỡ máu: Cholesterol cao và triglyceride cao làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, gây tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ.
• Tầm soát và quản lý: Kiểm tra lipid máu định kỳ, duy trì chế độ ăn uống ít chất béo bão hòa, tăng cường vận động và sử dụng thuốc hạ lipid nếu cần.

3. Cách thực hiện tầm soát đột quỵ hiệu quả
3.1. Kiểm tra định kỳ
• Khám sức khỏe định kỳ: Bao gồm đo huyết áp, kiểm tra đường huyết và xét nghiệm lipid máu.
• Lịch trình kiểm tra: Tùy thuộc vào tuổi, giới tính, tiền sử gia đình và tình trạng sức khỏe hiện tại, bác sĩ sẽ đề xuất lịch trình kiểm tra phù hợp.
3.2. Duy trì lối sống lành mạnh
• Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein từ cá, thịt gà. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và chất béo bão hòa.
• Vận động thể chất: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc yoga.
• Không hút thuốc và hạn chế rượu bia: Hút thuốc và uống rượu bia làm tăng nguy cơ cao huyết áp và các bệnh tim mạch khác.
3.3. Tuân thủ điều trị
• Sử dụng thuốc theo chỉ định: Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng thuốc của bác sĩ để kiểm soát huyết áp, đường huyết và lipid máu.
• Theo dõi và tái khám định kỳ: Điều chỉnh phương pháp điều trị dựa trên kết quả kiểm tra định kỳ và sự thay đổi của tình trạng sức khỏe.
Tầm soát đột quỵ bằng MRI hay CT là điều không đúng, do vậy rất nhiều người bệnh mất tiền oan vì những lời quảng cáo sai sự thật. Quan trọng hơn, đó là việc kiểm tra và quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch như tăng huyết áp, đái đường và rối loạn mỡ máu.
Nhận thức đúng đắn về việc tầm soát đột quỵ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả có thể giảm nguy cơ đột quỵ và bảo vệ sức khỏe tim mạch của bạn.
Tìm hiểu thêm các bài viết:
Nguồn tham khảo:
1. National Cholesterol Education Program (NCEP), 2019
2. American Diabetes Association, 2021
3. World Health Organization (WHO), 2019
4. American Stroke Association, 2020
5. Centers for Disease Control and Prevention (CDC), 2020