Toàn bộ danh mục nghề nghiệp Việt Nam theo quy định mới nhất hiện nay?

Căn cứ theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Quyết định 34/2020/QĐ-TTg quy định về danh mục nghề nghiệp Việt Nam hiện nay như sau:

STTMã nghề nghiệp (BHXH)Tên nghề nghệp
181891Thợ vận hành máy in, máy đóng sách và máy có liên quan
281892Thợ vận hành máy cắt dây cáp và dây tải điện
381893Thợ vận hành máy sản xuất con chip silicon
481894Thợ vận hành dây chuyền lắp ráp tự động và vận hành rô bốt công nghiệp
581899Thợ vận hành thiết bị khác chưa được phân vào đâu
682010Thợ lắp ráp máy cơ khí
782021Thợ lắp ráp thiết bị điện/linh kiện điện
882022Thợ lắp ráp thiết bị điện tử/linh kiện điện tử
982023Thợ lắp ráp pin
1082091Thợ lắp ráp đồ chơi
1182099Thợ lắp ráp khác chưa được phân vào đâu (lắp ráp sản phẩm nhựa, lắp ráp sản phẩm cao su)
1283110Lái các phương tiện vận chuyển trên đường ray
1383121Nhân viên điều khiển tín hiệu, bẻ ghi và chuyển hướng tàu hỏa
1483129Nhân viên đường sắt khác và nhân viên có liên quan
1583211Người chở người, chở hàng bằng xe máy (không phải là thư)
1683212Người chở người, chở hàng bằng xe máy sử dụng các thiết bị di động cá nhân (lái xe máy công nghệ)
1783221Lái xe taxi
1883222Lái xe con
1983223Lái xe tải hạng nhẹ
2083224Lái xe cứu thương
2183225Người trông bãi đỗ xe
2283229Lái xe con và xe hạng nhẹ khác
2383311Lái xe buýt
2483312Lái xe điện
2583321Lái xe tải hạng nặng
2683322Lái xe tải rơ móoc (bao gồm cả lái xe chính)
2783323Lái xe cứu hỏa
2883324Lái thiết bị di động sân bay
2983325Lái xe tải trộn bê tông
3083326Lái xe tải chở chất thải (bao gồm cả xe tải móc với thùng chứa cuộn)
3183329Lái xe tải hạng vừa và xe tải hạng nặng khác
3283410Thợ vận hành thiết bị nông nghiệp và lâm nghiệp
3383421Thợ vận hành máy đào
3483422Thợ vận hành máy ủi
3583423Thợ vận hành máy nạo vét
3683424Thợ vận hành máy đóng cọc/máy khoan
3783425Thợ vận hành máy làm đường
3883426Thợ vận hành máy đào hầm (kể cả thợ vận hành máy kích ống)
3983429Thợ vận hành máy đào đất và thợ vận hành thiết bị có liên quan khác
4083431Thợ vận hành cần trục (chung)
4183432Thợ vận hành cần trục (hải cảng)
4283439Thợ vận hành cần trục và thợ vận hành các thiết bị có liên quan khác
4383501Người lái tàu
4483502Thủy thủ (bao gồm cả người chủ tàu)
4583509Thủy thủ trên tàu và những thợ có liên quan khác
4691111Người giúp việc gia đình (chung)
4791119Người quét dọn và giúp việc gia đình khác
4891121Người dọn dẹp văn phòng
4991122Người dọn dẹp khách sạn
5091123Người dọn dẹp cơ sở công nghiệp
5191124Người dọn dẹp cơ sở thực phẩm và đồ uống (như nhà hàng, trung tâm bán hàng rong)
5291125Người dọn dẹp khu dân cư (như chung cư, căn hộ riêng, khu vực chung trong khu dân cư)
5391126Người dọn dẹp khu vực công cộng (như trạm dừng xe buýt, đường sắt, cống rãnh, cầu trên cao, đường giao thông, đường cao tốc, công viên, bãi biển)
5491127Người dọn dẹp các phương tiện (như máy bay, tàu hỏa, tàu điện ngầm)
5591129Người dọn dẹp ở các cơ sở khác (như trung tâm mua sắm, trường học, bệnh viện, những nơi thờ tự)
5691210Thợ giặt là bằng tay
5791220Thợ rửa xe cộ
5891230Thợ làm sạch cửa sổ
5992010Lao động trồng trọt
6092020Lao động chăn nuôi
6192030Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
6292040Lao động làm vườn
6392050Lao động lâm nghiệp
6492061Lao động nuôi trồng thủy sản
6592062Lao động khai thác thủy sản trong nội địa
6692063Lao động khai thác thủy sản trong vùng biển Việt Nam
6793110Lao động trong khai thác mỏ và khai thác đá
6893120Lao động trong xây dựng công trình kỹ thuật (không phải nhà)
6993130Thợ phụ xây dựng
7093210Lao động đóng gói thủ công
7193290Lao động công nghiệp khác chưa được phân vào đâu
7293310Lái xe bằng tay và đạp chân
7393320Người điều khiển máy kéo và phương tiện do gia súc kéo
7493331Người mang vác hàng hóa xuống tàu và lên bờ
7593332Người mang vác đường sắt/đường bộ
7693333Người bốc xếp máy bay (như hành lý sân bay/xử lý hàng hóa)
7793334Người bốc xếp tại kho
7893335Người phục vụ xe vận chuyển hàng hóa
7993336Người đẩy hàng
8093337Người buộc dây hàng hóa
8193339Người mang vác hàng khác
8293340Người bày hàng lên giá
8394010Người chuẩn bị đồ ăn nhanh
8494020Người phụ bếp
8595100Lao động trên đường phố và lao động có liên quan
8695200Người bán hàng rong trên đường phố (trừ đồ ăn)
8796110Người thu gom rác và tái chế
8896120Người thu dọn, sắp xếp, phân loại rác
8996130Người quét dọn và lao động khác có liên quan
9096211Người đưa thư
9196212Người giao hàng
9296213Người khuân vác ở khách sạn
9396214Người khuân vác (trừ khách sạn)
9496220Người làm công việc lặt vặt
9596230Người đọc đồng hồ đo và người thu tiền từ máy bán hàng tự động
9696240Người thu gom nước và củi
9796290Lao động giản đơn khác chưa được phân vào đâu
9801100Sĩ quan
9901200Hạ sĩ quan, binh sĩ
10001300Lực lượng khác trong quân đội
10102100Sĩ quan
10202200Hạ sĩ quan, chiến sĩ
10302300Lực lượng khác trong công an
10403100Cơ yếu
10503200Lực lượng vũ trang khác
10642240Nhân viên lễ tân khách sạn
10742250Nhân viên hướng dẫn
10842260Lễ tân (tổng hợp)
10942270Phỏng vấn viên điều tra và nghiên cứu thị trường
11042290Nhân viên thông tin khách hàng chưa được phân vào đâu
11143110Nhân viên kế toán
11243120Nhân viên thống kê, tài chính và bảo hiểm
11343130Nhân viên kế toán tiền lương
11443210Nhân viên ghi chép tồn kho
11543220Nhân viên sản xuất
11643230Nhân viên vận chuyển
11744010Nhân viên thư viện
11844020Nhân viên phân loại và vận chuyển thư
11944030Nhân viên đánh mã, đọc và sửa bản in thử
12044040Người ghi chép thuê và người làm các công việc có liên quan
12144050Nhân viên văn thư và phô tô
12244060Nhân viên tổ chức nhân sự
12344090Nhân viên hỗ trợ văn phòng khác chưa được phân vào đâu
12451110Tiếp viên trên tàu hoặc máy bay
12551120Nhân viên phụ tàu xe
12651131Nhân viên hướng dẫn khu thiên nhiên
12751132Nhân viên hướng dẫn công viên chủ đề
12851139Nhân viên hướng dẫn du lịch khác (như di tích lịch sử, bảo tàng)
12951200Đầu bếp
13051311Tổ trưởng/Giám sát bồi bàn
13151312Bồi bàn (trừ bồi bàn rượu)
13251313Bồi bàn rượu
13351320Nhân viên pha chế
13451410Thợ làm đầu
13551420Nhân viên làm đẹp và nhân viên có liên quan
13651510Người giám sát việc dọn dẹp và vệ sinh trong văn phòng, khách sạn và các cơ quan khác
13751520Người quản lý công việc gia đình
13851530Người chăm sóc, bảo vệ tòa nhà
13951610Nhà chiêm tinh, nhà tướng số và những người có liên quan đến tâm linh khác
14051620Người bồi phòng và những người được thuê để làm bầu bạn
14151630Người làm nghề phục vụ tang lễ và ướp xác
14251640Nhân viên chăm sóc và làm đẹp động vật
14351650Giáo viên hướng dẫn lái xe
14451690Nhân viên dịch vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
14552110Người bán hàng trong quầy hàng và tại chợ
14652120Người bán đồ ăn trên đường phố
14752210Chủ cửa hiệu
14852220Nhân viên giám sát cửa hàng
14952230Nhân viên trợ giúp bán hàng
15052301Nhân viên thu ngân và bán vé
15152302Nhân viên thu ngân
15252309Nhân viên thu ngân và bán vé có liên quan khác
15352410Nhân viên làm mẫu
15452420Nhân viên thuyết minh giới thiệu hàng hóa
15552430Nhân viên bán hàng tận nhà
15652440Nhân viên bán hàng qua trung tâm liên lạc
15752450Nhân viên phục vụ ở các trạm dịch vụ
15852460Nhân viên phục vụ đồ ăn uống
15952490Nhân viên bán hàng khác chưa được phân vào đâu
16053110Nhân viên chăm sóc trẻ em
16153120Người phụ tá cho giáo viên
16253210Nhân viên hỗ trợ về chăm sóc sức khỏe
16353221Nhân viên chăm sóc cá nhân (như vật lý trị liệu)
16453222Điều dưỡng tại nhà
16553290Nhân viên chăm sóc cá nhân trong các dịch vụ y tế chưa được phân vào đâu
16654010Nhân viên an ninh (trừ công an)
16754091Thám tử tư
16854092Nhân viên bảo vệ rùng
16954099Nhân viên dịch vụ bảo vệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
17061111Lao động trồng, thu hoạch lúa
17161112Lao động trồng, thu hoạch rau các loại
17261119Lao động trồng, thu hoạch cây mùa vụ khác
17361121Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây cà phê
17461122Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây chè
17561123Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây tiêu
17661124Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây điều
17761125Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây cao su
17861129Lao động trồng, thu hoạch sản phẩm cây bụi và cây thân gỗ khác
17961131Lao động trồng, thu hoạch hoa, cây cảnh
18061139Lao động làm vườn, trồng vườn và vườn ươm khác
18161140Lao động trồng trọt hỗn hợp
18261211Lao động chăn nuôi trâu bò
18361212Lạo động chăn nuôi dê, cừu, hươu
18461213Lao động chăn nuôi lợn
18561219Lao động chăn nuôi gia súc khác
18661221Lao động chăn nuôi gà
18761222Lao động chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
18861229Lao động chăn nuôi gia cầm khác
18961231Lao động nuôi ong
19061232Lao động nuôi tằm
19161290Lao động chăn nuôi chưa được phân vào đâu
19261300Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp
19362101Lao động ươm giống cây lâm nghiệp
19462102Lao động trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
19562103Lao động trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
19662109Lao động trong lâm nghiệp và lĩnh vực có liên quan khác
19762211Lao động nuôi cá
19862212Lao động nuôi tôm
19962219Lao động nuôi trồng thủy sản khác
20062221Lao động khai thác cá trong nội địa
20162229Lao động khai thác thủy sản khác trong nội địa
20262231Lao động khai thác cá trong vùng biển Việt Nam
20362239Lao động khai thác thủy sản khác trong vùng biển Việt Nam
20462240Lao động săn bắn, đánh bẫy
20563100Lao động trồng trọt tự cung tự cấp
20663200Lao động chăn nuôi gia súc tự cung tự cấp
20763300Lao động trồng trọt và chăn nuôi hỗn hợp tự cung tự cấp
20863400Lao động đánh cá, săn bắn, đánh bẫy và thu hái tự cung tự cấp
20971110Thợ xây nhà
21071120Thợ nề và các thợ có liên quan
21171131Thợ đẽo đá/thợ khắc đá
21271132Thợ xây nhà bằng đá
21371141Thợ đổ bê tông cốt thép (chung)
21471142Thợ bê tông
21571149Thợ bê tông khác, thợ hoàn thiện bê tông và thợ liên quan khác
21671150Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ
21771191Thợ giàn giáo
21871192Thợ phá dỡ
21971193Thợ ốp tường
22071199Thợ xây khác và thợ có liên quan chưa được phân vào đâu
22171210Thợ lợp mái
22271220Thợ lát sàn và thợ lát đá
22371230Thợ thạch cao
22471241Thợ lắp đặt cách điện xây dựng
22571242Thợ nồi hơi/thợ ống cách điện
22671243Thợ lắp đặt cách điện thiết bị điều hòa không khí
22771244Thợ lắp đặt vật liệu chịu lửa
22871249Thợ lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt khác
22971250Thợ lắp kính
23071260Thợ ống nước
23171270Thợ cơ khí thiết bị điều hòa không khí và làm lạnh
23271311Thợ sơn
23371312Thợ dán giấy dán tường/trần
23471321Thợ sơn kết cấu thép/sơn tàu
23571322Thợ phun sơn xe cơ giới
23671323Thợ vẽ bảng hiệu
23771324Thợ phun sơn (trừ tàu, xe cơ giới và biển báo)
23871329Thợ sơn khác và thợ có liên quan
23971330Người lau dọn tòa nhà
24072110Thợ tạo khuôn và lõi kim loại
24172121Thợ hàn
24272122Thợ cắt kim loại bằng nhiệt
24372130Thợ luyện kim loại
24472140Thợ chuẩn bị và lắp ráp các cấu kiện kim loại
24572150Thợ lắp ráp và thợ nối cáp
24672210Thợ rèn, thợ quai búa và thợ rèn ép nén kim loại
24772220Thợ chế tạo dụng cụ và thợ có liên quan
24872230Thợ lắp ráp và vận hành máy công cụ kim loại
24972240Thợ đánh bóng, thợ mài kim loại và dụng cụ kim loại
25072311Thợ cơ khí xe có động cơ
25172312Thợ sửa chữa xe có động cơ
25272321Thợ cơ khí máy bay
25372322Thợ sửa chữa động cơ máy bay
25472331Thợ cơ khí máy móc (chung)
25572332Thợ sửa chữa máy móc (chung)
25672333Thợ cơ khí máy móc công nghiệp/máy văn phòng
25772334Thợ sửa chữa động cơ biển
25872335Thợ lắp đặt máy móc, thiết bị
25972339Thợ cơ khí và sửa chữa máy móc khác (như thợ cơ khí máy móc nông nghiệp)
26072340Thợ sửa chữa xe đạp và thợ có liên quan
26114120Trưởng ban, Phó Trưởng ban và tương đương trong các cơ quan của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
26214130Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Thường trực Hội đồng nhân dân cấp huyện
26314140Trưởng ban, Phó Trưởng ban và tương đương trong các cơ quan của Hội đồng nhân dân cấp huyện
26414150Chủ tịch, Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân cấp xã
26514210Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Ủy viên thường trực Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
26614220Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Ủy viên thường trực Ủy ban nhân dân cấp huyện
26714230Chủ tịch, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
26814240Trưởng ngành, Phó Trưởng ngành, ban, sở và tương đương của các cơ quan chuyên môn cấp tỉnh
26914250Trưởng ngành, Phó Trưởng ngành, ban và tương đương của các cơ quan chuyên môn cấp huyện
27015110Chủ tịch, Phó Chủ tịch
27115120Ủy viên cấp trung ương
27215130Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương cấp trung ương
27315140Ủy viên cấp tỉnh
27415150Ủy viên cấp huyện
27515210Chủ tịch, Phó Chủ tịch
27615220Ủy viên của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
27715230Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
27815240Ủy viên trở lên của Liên đoàn Lao động cấp tỉnh
27915250Ủy viên trở lên của Liên đoàn Lao động cấp huyện
28015260Chủ tịch, Phó Chủ tịch tổ chức công đoàn cơ quan bộ, ngành ở trung ương
28115270Chủ tịch, Phó Chủ tịch tổ chức công đoàn doanh nghiệp và các tổ chức sự nghiệp
28216100Chủ tịch, Phó Chủ tịch
28316200Chủ tịch, Phó Chủ tịch
28417100Chủ tịch, Phó Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng giám đốc doanh nghiệp, Phó Tổng giám đốc doanh nghiệp, Chủ tịch, Phó Chủ tịch Hội đồng trường, Hiệu trưởng, Phó Hiệu trưởng trường đại học lớn và tương đương (chuyên trách)
28517210Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
28617220Khai khoáng, công nghiệp chế biến, chế tạo, sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
28717230Xây dựng
28817240Bán buôn, bán lẻ
28917250Dịch vụ lưu trú và ăn uống
29017260Vận tải, kho bãi; Thông tin và truyền thông
29117270Dịch vụ kinh doanh
29217280Dịch vụ cá nhân và cộng đồng
29317290Các đơn vị sản xuất và dịch vụ còn lại chưa được phân vào đâu
29417310Tài chính, kế toán, quản trị hành chính
29517320Tổ chức nhân sự và mối quan hệ công nghệ
29617330Bán hàng và tiếp thị
29717340Quảng cáo và các vấn đề liên quan đến công chúng
29817350Cung ứng và phân phối
29917360Dịch vụ và tính toán
30017370Nghiên cứu và phát triển
30117390Các đơn vị khác chưa được phân vào đâu
30217410Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
30317420Khai khoáng, công nghiệp chế biến, chế tạo, sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
30417430Xây dựng
30517440Bán buôn, bán lẻ
30617450Dịch vụ lưu trú và ăn uống
30717460Vận tải kho bãi; Thông tin và truyền thông
30817470Dịch vụ kinh doanh
30917480Dịch vụ cá nhân và cộng đồng
31017490Các đơn vị sản xuất và dịch vụ còn lại chưa được phân vào đâu
31121110Nhà vật lý học và thiên văn học
31221120Nhà khí tượng học
31321130Nhà hóa học
31421140Nhà địa chất, địa vật lý
31521211Nhà toán học
31621212Nhà phân tích nghiên cứu hoạt động
31721220Nhà thống kê
31821310Nhà sinh vật học, thực vật học, động vật học và các chuyên môn liên quan
31921321Nhà trồng trọt
32021322Nhà tư vấn làm vườn
32121323Nhà bệnh học thực vật
32221324Nhà khoa học đất đai
32321325Nhà chăn nuôi
32421326Nhà nuôi cấy tế bào động vật
32521327Nhà nuôi cấy mô thực vật
32621328Nhà tư vấn nuôi trồng thủy sản
32721329Các chuyên gia nông, lâm, thủy sản khác
32821330Nhà chuyên môn về bảo vệ môi trường
32921410Kỹ sư công nghiệp chế biến, chế tạo
33021420Kỹ sư xây dựng
33121430Kỹ sư môi trường
33221440Kỹ sư cơ học, cơ khí
33321450Kỹ sư hóa học
33421460Kỹ sư khai thác mỏ, luyện kim và các nghề liên quan
33521490Kỹ sư kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu
33621510Kỹ sư điện
33721520Kỹ sư điện tử
33821530Kỹ sư viễn thông
33921610Kiến trúc sư xây dựng
34021620Kiến trúc sư cảnh quan
34121631Nhà thiết kế trang phục/thời trang, phụ kiện
34221632Nhà thiết kế công nghiệp và sản phẩm
34321641Nhà quy hoạch đô thị
34421649Nhà quy hoạch giao thông khác
34521651Nhà khảo sát chung
34673161Thợ khắc thủy tinh/thợ khắc axit
34773162Thợ vẽ/thợ trang trí thủy tinh và gốm
34873169Thợ vẽ biển quảng cáo, thợ trang trí, thợ khắc và thợ khắc axit khác
34973170Thợ thủ công sản xuất đồ gỗ, rổ rá và các nguyên liệu có liên quan
35073180Thợ thủ công dệt vải, da và các nguyên liệu có liên quan
35173190Thợ thủ công khác chưa được phân vào đâu
35273210Thợ thực hiện công đoạn trước in
35373221Thợ in offset, in lõm, in cao, in lưới và in kỹ thuật số
35473229Thợ in khác
35573230Thợ hoàn thiện sản phẩm in
35674110Thợ lắp điện cho tòa nhà và thợ điện có liên quan
35774121Thợ lắp ráp điện (chung)
35874122Thợ lắp ráp điện thang máy, thang cuốn và các thiết bị liên quan
35974123Thợ sửa chữa điện gia dụng
36074129Thơ lắp ráp và thợ cơ khí điện khác
36174131Thợ lắp đặt đường dây điện
36274132Thợ ghép cáp điện
36374139Thợ lắp đặt và sửa chữa đường dây điện khác
36474212Thợ cơ khí thiết bị video và âm thanh
36574219Thợ lắp đặt thiết bị điện tử khác
36674221Thợ lắp đặt phát sóng rada, phát thanh truyền hình/thiết bị truyền dẫn
36774222Thợ lắp đặt và sửa chữa máy tính và thiết bị điện tử liên quan
36874223Thợ kéo dây cáp viễn thông
36974224Thợ cài đặt viễn thông/dịch vụ viễn thông
37075111Thợ giết mổ
37173110Thợ sản xuất và sửa chữa dụng cụ chính xác
37273120Thợ sản xuất và điều chỉnh nhạc cụ
37373131Thợ kim hoàn (nói chung)
37473132Thợ cắt và đánh bóng đá quý
37573133Thợ vàng/thợ bạc
37673134Thợ khắc kim hoàn
37773139Thợ kim hoàn khác
37873141Thợ gốm
37973142Thợ gạch ngói
38073149Thợ gốm và thợ có liên quan khác
38173150Thợ sản xuất, thợ cắt, thợ mài và thợ hoàn thiện đồ thủy tinh
38200000Không có nghề nghiệp cụ thể
38313210Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân cấp tỉnh
38413220Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân cấp huyện
3851330Chánh án, Phó Chánh án Tòa án khác (trừ Tòa án Quân sự) do luật định
38614110Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Thường trực Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
38721652Nhà khảo sát đất
38821653Nhà khảo sát thủy văn
38921654Người vẽ bản đồ
39021659Nhà khảo sát và vẽ bản đồ khác
39121660Nhà thiết kế đồ họa và truyền thông đa phương tiện
39222110Bác sỹ đa khoa
39322121Bác sỹ tim mạch
39422122Bác sỹ da liễu
39522123Bác sỹ tiêu hóa
39622124Bác sỹ nội khoa
39722125Bác sỹ ung bướu
39822126Bác sỹ nhi khoa
39922127Bác sỹ hô hấp
40022128Bác sỹ tâm thần
40122129Bác sỹ chuyên khoa khác
40222210Y tá/Điều dưỡng (cao cấp)
40322220Hộ sinh (cao cấp)
40422300Nhà chuyên môn về y học cổ truyền và hỗ trợ
40522400Bác sỹ phụ tá
40622500Bác sỹ thú y
40722610Bác sỹ răng – hàm – mặt
40822621Dược sỹ sản xuất thuốc
40922629Dược sỹ khác
41022630Nhà chuyên môn về vệ sinh môi trường và bệnh nghề nghiệp
41122640Nhà chuyên môn về vật lý trị liệu
41222650Nhà chuyên môn về dinh dưỡng
41322660Bác sỹ thính học và đặc trị các khuyết tật về ngôn ngữ
41422670Nhà chuyên môn về thị lực và nhãn khoa
41522690Nhà chuyên môn khác về sức khỏe chưa được phân vào đâu
41623110Giảng viên đại học và cao học
41723120Giảng viên cao đẳng
41823200Giáo viên trung cấp
41923310Giáo viên trung học phổ thông (cấp III)
42023320Giáo viên trung học cơ sở (cấp II)
42123410Giáo viên tiểu học (cấp I)
42223420Giáo viên mầm non
42323910Chuyên gia về phương pháp giáo dục
42423920Giáo viên theo các nhu cầu đặc biệt
42523930Giáo viên ngôn ngữ khác
42623940Giáo viên âm nhạc khác
42723950Giáo viên nghệ thuật khác
42823960Giáo viên công nghệ thông tin
42923990Nhà chuyên môn giảng dạy khác chưa được phân vào đâu
43024111Kế toán (trừ kế toán thuế)
43124112Kiểm toán
43224113Kế toán thuế
43324120Nhà tư vấn tài chính và đầu tư
43424131Nhà phân tích tài chính
43524132Nhà phân tích rủi ro
43624133Nhà quản lý quỹ đầu tư
43724134Nhà quản lý quỹ ủy thác
43824139Nhà phân tích tài chính và các nhà chuyên môn có liên quan khác
43924210Nhà phân tích tổ chức và quản lý
44024220Nhà chuyên môn về quản trị chính sách
44124230Nhà chuyên môn về nhân sự và nghề nghiệp
44224240Nhà chuyên môn về đào tạo và phát triển nhân viên
44324310Nhà chuyên môn về quảng cáo và tiếp thị
44424320Nhà chuyên môn về quan hệ công chúng
44524330Nhà chuyên môn về bán hàng hóa kỹ thuật và y tế (không bao gồm công nghệ thông tin và truyền thông)
44624340Nhà chuyên môn về bán hàng hóa trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông
44724410Nhà chuyên môn về hải quan của Chính phủ
44824420Nhà chuyên môn về thuế của Chính phủ
44924430Nhà chuyên môn về trợ cấp xã hội của Chính phủ
45024440Nhà chuyên môn về cấp phép của Chính phủ
45124450Kiểm lâm
45224460Nhà ngoại giao
45324490Nhà chuyên môn điều tiết của Chính phủ khác chưa được phân vào đâu
45425111Nhà phân tích/thiết kế hệ thống
45525112Tư vấn quy trình kinh doanh công nghệ thông tin/phân tích kinh doanh
45625113Nhà kiến trúc giải pháp/doanh nghiệp
45725120Nhà phát triển phần mềm
45825130Nhà phát triển web và truyền thông đa phương tiện
45925140Nhà lập trình các ứng dụng
46025190Nhà chuyên môn về phát triển phần mềm ứng dụng và nhà phân tích chưa được phân vào đâu
46125211Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
46225212Nhà thiết kế cơ sở dữ liệu
46325220Nhà quản trị hệ thống
46425230Nhà chuyên môn về mạng máy tính
46525291Nhà khoa học dữ liệu
46625292Nhà chuyên môn về mạng và cơ sở dữ liệu
46726111Luật sư tham gia tố tụng
46826112Luật sư tư vấn pháp luật
46926119Luật sư khác
47026120Thẩm phán
47126191Công chứng viên
47226192Thừa phát lại
47326199Nhà chuyên môn về luật khác chưa được phân vào đâu
47426210Nhà chuyên môn về luư trữ và giám tuyển
47526220Thủ thư và các nhà chuyên môn về thông tin liên quan
47626310Nhà kinh tế học
47726320Nhà xã hội học, nhà nhân chủng học và các nghề có liên quan
47826330Nhà triết học, sử học và khoa học chính trị
47926340Nhà tâm lý học
48026350Nhà chuyên môn về tư vấn và công tác xã hội
48126360Nhà chuyên môn về tôn giáo
48226411Nhà văn
48326412Người viết kịch bản
48426413Người viết lời quảng cáo
48526414Người viết tài liệu kỹ thuật
48626415Nhà biên tập kịch bản và kết nối
48726416Biên tập viên xuất bản phẩm
48826419Người viết khác và các nghề liên quan
48926421Nhà báo
49026422Biên tập viên
49126431Phiên dịch
49226432Biên dịch
49326439Nhà ngôn ngữ khác
49426511Nhà điêu khắc
49526512Hoạ sỹ
49626513Người vẽ tranh hoạt họa
49726519Nghệ sỹ hình ảnh khác
49826521Nhạc công
49926522Nhạc sỹ
50026523Nhạc trưởng/giám đốc dàn nhạc/ban nhạc/dàn hợp xướng
50126524Ca sỹ
50226529Nhạc công, ca sỹ và nhạc sỹ khác
50326530Vũ công và biên đạo múa
50426540Đạo diễn, nhà sản xuất phim, sân khấu và các nghề liên quan
50526550Diễn viên
50626560Phát thanh viên trên đài, truyền hình và các phương tiện truyền thông đại chúng khác
50726590Nghệ sỹ sáng tạo và trình diễn liên quan khác chưa được phân vào đâu
50831111Kỹ thuật viên hóa học
50931112Kỹ thuật viên vật lí
51031119Kỹ thuật viên hóa học và vật lí khác
51131121Kỹ thuật viên xây dựng dân dụng
51231122Kỹ thuật viên kết cấu
51331123Kỹ thuật viên xây dựng công trình
51431124Kỹ thuật viên khảo sát đất đai
51531129Kỹ thuật viên xây dựng dân dụng khác
51631131Kỹ thuật viên điện dân dụng chung
51731132Kỹ thuật viên điện dân dụng cao tần
51831139Kỹ thuật viên điện dân dụng khác
51931141Kỹ thuật viên điện tử dân dụng (chung)
52031142Kỹ thuật viên bán dẫn
52131143Kỹ thuật viên thiết bị ghi âm, ghi hình
52231144Kỹ thuật viên thiết bị đo đạc
52331149Kỹ thuật viên điện tử dân dụng khác
52431151Kỹ thuật viên kỹ thuật cơ khí chung
52531152Kỹ thuật viên cơ khí hàng không
52675119Thợ giết mổ, chuẩn bị thịt, cá và thực phẩm khác có liên quan
52775121Thợ làm bánh (chung)
52875122Thợ làm bánh mỳ
52975123Thợ làm bánh ngọt và bánh kẹo
53075130Thợ làm sản phẩm từ sữa
53175140Thợ bảo quản rau, hoa quả tươi và các thứ có liên quan
53275151Thợ nếm cà phê và trà
53375159Thợ nếm và phân loại đồ uống, thực phẩm khác
53475160Thợ sản xuất và chuẩn bị thuốc lá
53575211Thợ lò sấy
53675212Thợ xử lý gỗ
53775219Thợ xử lý gỗ khác
53875221Thợ sản xuất đồ nội thất
53975222Thợ hoàn thiện đồ gỗ
54075223Thợ sản xuất khung hình
54175229Thợ sản xuất đồ gỗ và các thợ có liên quan khác
54275230Thợ lắp đặt và vận hành máy công cụ chế biến gỗ
54375310Thợ may, thợ làm da thủ và thợ làm mũ
54475321Thợ tạo mẫu
54575322Thợ cắt
54675329Thợ tạo và cắt mẫu áo quần và các mẫu có liên quan khác
54775330Thợ khâu vá, thợ thêu và các thợ có liên quan
54875340Thợ làm nghề bọc đồ đạc và các thợ có liên quan
54975350Thợ thuộc da sống, thợ nhuộm và thợ chuyên lột da, lông thú
55075361Thợ đóng giày
55175362Thợ sản xuất giày chỉnh hình
55275363Thợ vá giày
55375364Thợ sản xuất/lắp ráp hàng da
55475369Thợ đóng giày và các thợ có liên quan khác
55575410Thợ lặn
55675420Thợ giật mìn phá đá
55775430Thợ phân loại và kiểm tra sản phẩm (trừ thực phẩm và đồ uống)
55875440Thợ hun khói và thợ kiểm soát thực vật, động vật có hại khác
55975490Thợ thủ công và các thợ khác chưa được phân vào đâu
56081110Thợ khai thác mỏ và đá
56181120Thợ vận hành thiết bị chế biến khoáng sản và đá
56281131Thợ khoan giếng (giếng dầu khí)
56381132Thợ khoan giếng (trừ giếng dầu khí)
56481133Thợ vận hành máy khoan sâu
56581139Thợ khoan, đào giếng và các thợ có liên quan khác
56681141Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm bê tông đúc sẵn
56781142Thợ vận hành máy sản xuất xi măng amiăng
56881143Thợ vận hành máy làm gạch đất nung, ngói
56981144Thợ vận hành máy trộn bê tông
57081145Thợ vận hành bơm bê tông
57181149Thợ vận hành máy chế biến và các sản phẩm khoáng sản khác
57281210Thợ vận hành thiết bị xử lý kim loại
57381220Thợ vận hành máy hoàn thiện, tráng, mạ kim loại
57481311Thợ vận hành thiết bị nghiền/trộn hóa chất
57581312Thợ vận hành máy xử lý nhiệt hóa học
57681313Thợ vận hành máy lọc và tách hóa chất
57781314Thợ vận hành hóa chất tĩnh/lò phản ứng
57881315Thợ vận hành máy sợi tổng hợp
57981319Thợ vận hành máy và thiết bị sản xuất hóa học khác
58081320Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm phim ảnh
58181411Thợ vận hành máy phay cao su
58281412Thợ vận hành máy cán cao su
58381419Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm cao su khác
58481420Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm nhựa
58581431Thợ vận hành máy làm thùng catong/hộp giấy
58681432Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm giấy
58781439Thợ vận hành máy sản xuất sản phẩm giấy và thùng catong khác
58881511Thợ vận hành máy xe chỉ (chỉ và sợi)
58981512Thợ vận hành máy cuộn chỉ (chỉ và sợi)
59081521Thợ vận hành máy dệt
59181522Thợ vận hành máy đan
59281531Thợ vận hành máy may
59381532Thợ vận hành máy thêu
59481541Thợ vận hành máy tẩy trắng
59581542Thợ vận hành máy nhuộm
59681543Thợ vận hành máy làm sạch sợi
59781549Thợ vận hành máy tẩy trắng, máy nhuộm và làm sạch sợi khác
59881550Thợ vận hành máy chuẩn bị da, lông thú
59981560Thợ vận hành máy đóng giầy, dép và các thợ có liên quan
60081570Thợ vận hành máy giặt là
60181590Thợ vận hành máy sản xuất nguyên liệu dệt, da lông thú và da thuộc chưa được phân vào đâu
60281601Thợ vận hành máy sản xuất các sản phẩm từ thịt và cá
60381602Thợ vận hành máy sản xuất sữa và bánh kẹo
60481603Thợ vận hành máy xay ngũ cốc và gia vị
60581604Thợ vận hành máy nướng và các sản phẩm từ ngũ cốc
60681605Thợ vận hành máy sản xuất các sản phẩm từ trái cây, rau quả
60781606Thợ vận hành máy chế biến và tinh chế đường
60881607Thợ vận hành máy sản xuất bia, rượu và nước giải khát khác
60981608Thợ vận hành máy sản xuất thuốc lá
61081609Thợ vận hành máy sản xuất thực phẩm và các thợ có liên quan chưa được phân vào đâu
61181711Thợ vận hành thiết bị chế tạo bột giấy
61281712Thợ vận hành thiết bị chế tạo giấy
61381719Thợ vận hành thiết bị chế tạo bột giấy và giấy
61481721Thợ cưa
61581722Thợ vận hành máy cắt
61681723Thợ sơn lõi ván ép
61781724Thợ vận hành máy ép ván ép
61881725Thợ phân loại gỗ
61981726Thợ vận hành máy chế biến gỗ
62081727Thợ vận hành máy cưa gỗ chính xác
62181729Thợ vận hành thiết bị chế biến gỗ khác
62281811Thợ vận hành lò nung thủy tinh/gốm
62381812Thợ sản xuất sợi thủy tinh
62481819Thợ vận hành thiết bị sản xuất thủy tinh và gốm
62581821Thợ vận hành động cơ hơi nước
62681822Thợ đốt lò
62781829Thợ vận hành động cơ hơi nước và nồi hơi khác
62881830Thợ vận hành thiết bị đóng gói, đóng chai và dán nhãn
62931153Kỹ thuật viên máy tự động
63031154Kỹ thuật viên điều hòa không khí/điện lạnh
63131155Kỹ thuật viên máy móc, công cụ
63231156Người thiết kế khuôn/công cụ
63331159Kỹ thuật viên cơ khí dân dụng khác
63431160Kỹ thuật viên kỹ thuật hóa học
63531170Kỹ thuật viên khai thác mỏ và luyện kim
63631180Kỹ thuật viên phác thảo kỹ thuật
63731190Kỹ thuật viên khoa học vật lý và kỹ thuật chưa được phân vào đâu
63831210Giám sát viên khai thác mỏ
63931220Giám sát viên sản xuất
64031230Giám sát viên xây dựng
64131310Người vận hành trạm hoặc nhà máy phát điện
64231320Người vận hành lò đốt rác và nhà máy xử lý nước
64331330Kiểm soát viên nhà máy xử lý hoá chất
64431340Người vận hành nhà máy lọc dầu và khí tự nhiên
64531350Kiểm soát viên quy trình sản xuất kim loại
64631390Kỹ thuật viên kiểm soát quy trình khác chưa được phân vào đâu
64731410Kỹ thuật viên khoa học sự sống (không kể y tế)
64831420Kỹ thuật viên nông nghiệp
64931430Kỹ thuật viên lâm nghiệp
65031440Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản
65131510Kỹ thuật viên máy của tàu thủy
65231520Hoa tiêu và nhân viên văn phòng trên tàu
65331530Phi công phương tiện bay và kỹ thuật viên hỗ trợ liên quan
65431540Kiểm soát viên không lưu
65531550Kỹ thuật viên điện tử an toàn không lưu
65632111Kỹ thuật viên siêu âm
65732112Kỹ thuật viên X quang
65832119Kỹ thuật viên thiết bị y tế và hình ảnh khác
65932120Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế
66032130Kỹ thuật viên và trợ lý dược
66132141Kỹ thuật viên lắp chân tay giả và chỉnh hình
66232142Người làm và sửa các thiết bị chỉnh hình
66332143Kỹ thuật viên lắp răng giả, chân tay giả và các thiết bị chỉnh hình khác
66432210Y tá/điều dưỡng, kỹ thuật viên chăm sóc bệnh nhân
66532220Hộ sinh
66632300Kỹ thuật viên y học cổ truyền và bổ trợ
66732400Kỹ thuật viên thú y và phụ tá
66832510Phụ tá nha khoa và trị liệu
66932520Kỹ thuật viên ghi chép sổ sách y tế và thông tin về sức khỏe
67032530Nhân viên y tế cộng đồng
67132540Kỹ thuật viên nhãn khoa
67232550Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phụ tá
67332560Nhân viên trợ giúp y tế
67432570Thanh tra viên và cộng tác viên môi trường và sức khỏe nghề nghiệp
67532580Nhân viên cấp cứu
67632590Kỹ thuật viên sức khỏe khác chưa được phân vào đâu
67733110Nhân viên môi giới, buôn bán chứng khoán và tài chính
67833120Nhân viên phụ trách các khoản tín dụng và khoản vay
67933130Kế toán viên
68033140Nhân viên về thống kê và toán học ứng dụng có liên quan
68133151Thẩm định viên/định giá (trừ tài sản vô hình)
68233152Giám định viên
68333153Nhân viên định giá tài sản vô hình
68433160Thủ quỹ
68533211Đại lý môi giới bảo hiểm (gồm cả nhà kế hoạch tài chính độc lập)
68633219Đại diện bảo hiểm và các nhân viên hỗ trợ liên quan khác
68733220Nhân viên đại diện bán hàng hóa thương mại
68833231Nhân viên thu mua
68933232Đại lý thu mua
69033240Nhân viên môi giới thương mại
69133310Nhân viên làm thủ tục thông quan và vận tải hàng hóa
69233320Nhân viên tổ chức hội thảo và sự kiện
69333330Nhân viên môi giới việc làm và nhà thầu
69433340Nhân viên môi giới bất động sản và quản lý tài sản/bất động sản
69533390Nhân viên/đại lý dịch vụ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
69633410Giám sát viên văn phòng
69733420Thư ký luật
69833430Thư ký hành chính và điều hành
69933440Thư ký y tế
70033510Nhân viên hải quan của Chính phủ
70133520Nhân viên thuế của Chính phủ
70233530Nhân viên trợ cấp xã hội của Chính phủ
70333540Nhân viên cấp phép của Chính phủ
70433550Kiểm lâm
70533590Nhân viên điều tiết của Chính phủ khác chưa được phân vào đâu
70634110Nhân viên về luật pháp
70734120Nhân viên về công tác xã hội
70834130Nhân viên về tôn giáo
70934210Vận động viên và người chơi thể thao
71034221Huấn luyện viên thể thao
71134222Nhân viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ
71234223Nhân viên hướng dẫn tập thể hình
71334224Nhân viên làm việc trong lĩnh vực thể thao
71434229Huấn luyện viên, nhân viên hướng dẫn thể thao và làm việc trong lĩnh vực thể thao khác
71534230Người hướng dẫn tập luyện và giải trí, người chỉ đạo chương trình
71634310Nhiếp ảnh gia
71734320Nhà thiết kế và trang trí nội thất
71834330Kỹ thuật viên thư viện, viện bảo tàng và triển lãm
71934340Đầu bếp trưởng
72034390Nhân viên về nghệ thuật và văn hóa khác
72135110Kỹ thuật viên vận hành công nghệ thông tin và truyền thông
72235120Kỹ thuật viên hỗ trợ người sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông
72335130Kỹ thuật viên hệ thống và mạng máy tính
72435140Kỹ thuật viên web
72535211Kỹ thuật viên điều hành chương trình
72635212Nhân viên điều khiển máy quay phim
72735213Nhân viên điều khiển máy quay hình động/tivi
72835214Nhân viên điều khiển thiết bị phòng thu phát thanh truyền hình
72935215Nhân viên điều khiển thiết bị ghi âm
73035216Nhân viên dựng phim
73135219Các kỹ thuật viên phát thanh và nghe nhìn khác
73235220Kỹ thuật viên kỹ thuật viễn thông
73336100Giáo viên tiểu học
73436200Giáo viên mầm non
73536300Giáo viên dạy các đối tượng bị khuyết tật
73636410Giáo viên sơ cấp
73736420Giáo viên đào tạo khác
73841101Nhân viên văn phòng (gồm cả sắp xếp tài liệu và sao chụp)
73941102Nhân viên nguồn nhân lực/tổ chức
74041109Nhân viên hành chính khác
74141200Thư ký (tổng hợp)
74241310Nhân viên đánh máy
74341320Nhân viên nhập dữ liệu
74442111Nhân viên giao dịch ngân hàng
74542112Nhân viên thu ngân dịch vụ bưu điện
74642113Nhân viên đổi tiền
74742119Nhân viên giao dịch và thu ngân khác
74842120Nhân viên chia bài trong sòng bạc và các nghề liên quan đến cờ bạc khác
74942131Chủ hiệu cầm đồ
75042132Người cho vay tiền
75142141Người thu nợ
75242149Người thu nợ khác và làm công việc có liên quan
75342210Nhân viên và tư vấn viên du lịch
75442220Nhân viên trung tâm thông tin liên lạc
75542230Nhân viên vận hành tổng đài điện thoại
75610110Tổng Bí thư, Thường trực Ban Bí thư, Ban Bí thư, Ủy viên Bộ Chính trị, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng
75710120Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy cơ quan trung ương
75810130Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy khối trực thuộc trung ương
75910140Trưởng ban, Phó Trưởng ban Đảng và tương đương thuộc cấp trung ương
76010150Trợ lý Ủy viên Bộ Chính trị
76110160Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương
76210210Bí thư Tỉnh ủy, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cấp tỉnh
76310220Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy sở, ban, ngành cấp tỉnh
76410230Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy khối cơ quan cấp tỉnh
76510240Trưởng ban, Phó Trưởng ban Đảng và tương đương thuộc cấp tỉnh
76610210Bí thư Huyện ủy, Phó Bí thư Huyện ủy, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cấp huyện
76710320Bí thư, Phó Bí thư Đảng Ủy ban, ngành cấp huyện
76810330Trưởng ban, Phó Trưởng ban Đảng và tương đương thuộc cấp huyện
76910400Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy cấp xã
77010500Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy
77111110Chủ tịch Quốc hội, Phó Chủ tịch Quốc hội, Ủy viên thường vụ Quốc hội
77211120Chủ nhiệm, Phó Chủ nhiệm Ủy ban và tương đương làm việc tại Văn phòng Quốc hội
77311130Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương
77411210Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước
77511220Chủ nhiệm, Phó Chủ nhiệm tương đương Bộ trưởng, Thứ trưởng và tương đương làm việc tại Văn phòng Chủ tịch nước
77611230Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương
77712110Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ
77812120Chủ nhiệm, Phó Chủ nhiệm và tương đương làm việc tại Văn phòng Chính phủ
77912130Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương
78012210Bộ trưởng, Thứ trưởng và tương đương của các bộ, ngành, các cơ quan ngang bộ, các cơ quan thuộc Chính phủ
78112220Trợ lý Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
78212230Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng, Trưởng ban, Phó Trưởng ban và tương đương
78312310Tổng cục trưởng, Phó Tổng cục trưởng và tương đương
78412320Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng, Trưởng ban, Phó Trưởng ban và tương đương
78513110Chánh án, Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và cấp cao; Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tối cao và cấp cao
78613120Vụ trưởng, Phó Vụ trưởng và tương đương làm việc ở Tòa án nhân dân tối cao và cấp cao và Viện Kiểm sát nhân dân tối cao và cấp cao