Hướng Dẫn Tầm Soát Ung Thư Tế Bào Gan

Ung thư tế bào gan (Hepatocellular CarcinomaHCC) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới, đặc biệt ở những quốc gia có tỷ lệ nhiễm vi-rút viêm gan B và C cao. Tầm soát ung thư tế bào gan được khuyến cáo nhằm phát hiện sớm các tình trạng tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn còn điều trị hiệu quả. Bs Nguyễn Trung Tính – Phòng khám đa khoa Pasteur đã có bài viết chia sẻ về Hướng dẫn Tầm soát Ung thư tế bào gan

1. Đối Tượng Tầm Soát Ung thư Tế Bào Gan

  • Xơ gan: Những người mắc xơ gan, bất kể là do nguyên nhân nào (như do rượu bia, gan nhiễm mỡ non-viral, hay nhiễm HBV/HCV), đều nên tham gia tầm soát. Xơ gan là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất cho ung thư tế bào gan, vì nó là kết quả của quá trình tổn thương mạn tính kéo dài, khiến gan bị xơ hóa và dẫn tới nguy cơ hình thành khối u ác tính. Những bệnh nhân xơ gan cần được theo dõi sát sao và tham gia chương trình tầm soát đều đặn để kịp thời phát hiện các thay đổi bất thường.

Hướng Dẫn Tầm Soát Ung Thư Tế Bào Gan Ảnh Minh Họa

  • Bệnh nhân viêm gan mạn tính do vi-rút viêm gan B (HBV): Tầm soát được chỉ định cho những đối tượng có ít nhất một trong các yếu tố sau:
    • Xơ gan.
    • Tiền sử gia đình ung thư gan.
    • Nam giới châu Á trên 40 tuổi.
    • Phụ nữ châu Á trên 50 tuổi.
    • Người gốc châu Phi. Viêm gan B mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan tại nhiều quốc gia. Những người nhiễm vi-rút HBV cần được đánh giá nguy cơ và tham gia tầm soát định kỳ, ngay cả khi không có triệu chứng hoặc chỉ số chức năng gan bình thường.
  • Bệnh nhân viêm gan mạn tính do vi-rút viêm gan C (HCV):
    • Tất cả bệnh nhân viêm gan C có xơ gan, dù đã đáp ứng virus bền vững hay chưa.
    • Bệnh nhân chưa xơ gan nhưng có xơ hóa gan tạo cầu (bridging fibrosis): nếu chưa đáp ứng virus bền vững thì nên tầm soát; trường hợp đã đáp ứng virus bền vững thì tầm soát theo từng trường hợp cụ thể (case by case). Viêm gan C là một nguyên nhân lớn khác của ung thư gan. Ngay cả khi bệnh nhân đã được điều trị thành công và đạt được đáp ứng virus bền vững, nguy cơ ung thư gan vẫn có thể tồn tại, đặc biệt ở những người đã có tổn thương gan nghiêm trọng trước khi điều trị.
  • Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao: Các đối tượng có tiền sử gia đình có HCC hoặc có các yếu tố nguy cơ như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) cũng cần được xem xét. Gan nhiễm mỡ không do rượu ngày càng được công nhận là nguyên nhân quan trọng của xơ gan và HCC, đặc biệt ở những bệnh nhân có béo phì, tiểu đường, và hội chứng chuyển hóa.

2. Phương Pháp Tầm Soát Ung Thư Tế Bào Gan

  • Siêu âm gan: Siêu âm gan được khuyến cáo là phương pháp chủ yếu để tầm soát ung thu tế bào gan, nên được thực hiện mỗi 6 tháng. Phương pháp này có nhiều ưu điểm như an toàn, không gây đau, chi phí thấp, và dễ tiếp cận. Siêu âm gan giúp phát hiện sớm các khối u hoặc những biểu hiện bất thường tại gan, đặc biệt hiệu quả trong việc theo dõi định kỳ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Siêu âm có khả năng phát hiện các khối u có kích thước từ 1-2 cm, giúp cho việc can thiệp kịp thời và tăng hiệu quả điều trị.

Tầm Soát Ung Thư Tế Bào Gan

  • Xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP): AFP có thể được sử dụng kèm theo siêu âm để giúp đánh giá khả năng có ung thư tế bào gan. Tuy nhiên, AFP không phải lúc nào cũng tăng ở giai đoạn sớm của bệnh, do đó không nên dùng AFP là phương pháp tầm soát duy nhất. Một số trường hợp ung thư tế bào gan không tiết AFP, hoặc chỉ số AFP có thể tăng ở những bệnh lý khác, do đó cần phối hợp với siêu âm hoặc các phương tiện hình ảnh khác để đảm bảo độ chính xác.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): CT và MRI có vai trò quan trọng trong việc xác định các khối u nhỏ mà siêu âm có thể không phát hiện được, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc khi kết quả siêu âm không rõ ràng. CT và MRI có thể cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc khối u, bao gồm kích thước, vị trí, và mạch máu nuôi dưỡng. Tuy nhiên, CT và MRI rất hạn chế sử dụng thường quy do chi phí cao và phơi nhiễm bức xạ (đối với CT). Chúng chỉ nên được sử dụng khi có chỉ định cụ thể hoặc khi cần đánh giá chi tiết hơn. MRI đặc biệt hữu ích trong việc phân biệt các tổn thương lành tính và ác tính nhờ khả năng cung cấp hình ảnh độ tương phản cao của các mô mềm.
  • Phương pháp sinh thiết gan: Trong một số trường hợp, khi các phương pháp hình ảnh không thể xác định rõ ràng tính chất của tổn thương, sinh thiết gan có thể được chỉ định. Sinh thiết giúp xác định bản chất ác tính của khối u thông qua phân tích mô học. Tuy nhiên, phương pháp này có nguy cơ gây chảy máu và các biến chứng khác, nên chỉ được thực hiện khi thực sự cần thiết.

3. Thời Gian Tầm Soát Ung thư Tế bào Gan

Theo hướng dẫn của AASLD và APASL, đối tượng có nguy cơ cao nên được tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng. Thời gian 6 tháng được xem là thời gian tối ưu nhằm phát hiện sớm các khối u ở giai đoạn còn điều trị hiệu quả, giúp tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân.

Việc tầm soát quá thường xuyên có thể không đem lại thêm lợi ích và có thể dẫn đến chi phí không cần thiết, trong khi việc tầm soát quá ít có thể bỏ lỡ cơ hội phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể điều trị tốt. Đối với những bệnh nhân có nguy cơ đặc biệt cao hoặc có tổn thương gan tiến triển nhanh, bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh lịch tầm soát phù hợp với tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

4. Ý Nghĩa Của Tầm Soát Ung thư Tế bào Gan Định Kỳ

Tầm soát định kỳ giúp phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa xâm lấn, giúp tăng hiệu quả điều trị.

Các phương pháp điều trị như phẫu thuật cắt bỏ khối u, đốt bằng sóng cao tần (RFA), hoặc thậm chí ghép gan có thể được áp dụng thành công nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm. Đối với những bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi khối u đã lớn hoặc đã có di căn, các lựa chọn điều trị thường bị giới hạn và hiệu quả kém hơn. Chính vì vậy, việc tham gia chương trình tầm soát định kỳ có vai trò sống còn trong việc giảm tỷ lệ tử vong do HCC.

5. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Tầm Soát Ung thư Tế bào Gan

Hiệu quả của chương trình tầm soát ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng của phương tiện hình ảnh, kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện, và sự tuân thủ của bệnh nhân. Sự hợp tác giữa bệnh nhân và bác sĩ là yếu tố then chốt, giúp đảm bảo việc tầm soát được thực hiện đúng lịch và các kết quả bất thường được xử lý kịp thời. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của tầm soát cũng góp phần tăng tỷ lệ tham gia, giúp giảm thiểu gánh nặng bệnh tật do ung thư gan gây ra.

Tầm soát ung thư tế bào gan là một phương án quan trọng nhằm phát hiện sớm và điều trị hiệu quả bệnh HCC. Những đối tượng có nguy cơ cao, như bệnh nhân viêm gan B, C hoặc xơ gan, nên được tầm soát định kỳ mỗi 6 tháng bằng siêu âm gan kèm xét nghiệm AFP.

Ngoài ra, các phương tiện hình ảnh như CT và MRI có thể được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết khi cần thiết. Việc thực hiện tốt các chương trình tầm soát sẽ góp phần giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân. Sự phối hợp giữa bác sĩ và bệnh nhân, cùng với việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tầm soát, sẽ là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả của các chương trình phòng chống ung thư gan.

Bs Nguyễn Trung Tính – Phòng khám đa khoa Pasteur

Nguồn tài liệu: