Táo Bón ở Phụ Nữ Mang Thai: Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp

Táo bón là tình trạng khó đại tiện, giảm tần suất đại tiện và phân có kích thước lớn, thường xảy ra ở 11-38% phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba [1]. Táo bón không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của thai phụ, làm gia tăng nguy cơ các biến chứng như trĩ và ảnh hưởng xấu đến tâm lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân, hậu quả và các biện pháp điều trị, phòng ngừa táo bón là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

  1. Táo bón là bệnh lý gì

Táo bón được định nghĩa là tình trạng đại tiện ít hơn ba lần mỗi tuần, phân khô, cứng và có thể gây khó khăn khi đi đại tiện. Táo bón trong thai kỳ thường xuất hiện do sự thay đổi nội tiết, tăng hormone progesterone, và chế độ sinh hoạt không điều độ [1].

Táo Bón Ở Phụ Nữ Mang Thai

  1. Nguyên nhân gây táo bón

  • Hormone Progesterone: Trong thai kỳ, nồng độ hormone progesterone tăng cao làm giãn cơ trơn của ruột, giảm nhu động ruột, dẫn đến quá trình di chuyển của phân qua đường tiêu hóa chậm hơn [2]. Sự giảm nhu động này làm phân khô và cứng hơn, gây ra tình trạng táo bón.
  • Chế độ ăn thiếu chất xơ: Chế độ ăn ít rau xanh, hoa quả, và các loại ngũ cốc nguyên hạt có thể làm giảm lượng chất xơ cần thiết cho quá trình nhu động ruột, dẫn đến tình trạng táo bón. Chất xơ giúp tăng khối lượng và độ mềm của phân, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đại tiện [3].
  • Thiếu vận động thể chất: Phụ nữ mang thai thường giảm hoạt động thể chất do cảm giác mệt mỏi, đau nhức hoặc lo sợ sinh non. Thiếu vận động dẫn đến giảm kích thích nhu động ruột, làm phân di chuyển chậm và dẫn đến táo bón [3].
  • Bổ sung sắt: Việc bổ sung sắt là cần thiết để phòng ngừa thiếu máu trong thai kỳ, nhưng lại có tác dụng phụ là gây táo bón. Sắt làm thay đổi màu sắc và tính chất của phân, làm phân cứng và khó đại tiện [1].
  1. Hậu quả của táo bón

  • Nguy cơ trĩ: Táo bón kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của trĩ do áp lực tăng lên khi đại tiện. Trĩ có thể gây ra triệu chứng đau rát, chảy máu, và khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày [5]. Ngoài ra, tình trạng trĩ nếu không được xử lý kịp thời có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến quá trình sinh nở.
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Táo bón kéo dài gây cảm giác khó chịu, căng thẳng và lo lắng cho thai phụ, làm giảm chất lượng cuộc sống. Tình trạng này có thể làm cho thai phụ trở nên khó ngủ, giảm cảm giác ngon miệng và mệt mỏi kéo dài [3].
  • Nguy cơ nứt hậu môn: Khi đại tiện gặp khó khăn, phân cứng có thể gây tổn thương và nứt hậu môn, gây đau đớn và tăng nguy cơ nhiễm trùng [5].
  1. Tiêu chí chẩn đoán táo bón

Theo tiêu chuẩn ROME IV, táo bón chức năng được chẩn đoán khi bệnh nhân có ít nhất 2 trong các triệu chứng sau, xuất hiện trong ít nhất 3 tháng và khởi phát ít nhất 6 tháng trước chẩn đoán [6]:

  • Rặn nhiều trong hơn 25% số lần đại tiện.
  • Phân cứng hoặc vón cục trong hơn 25% số lần đại tiện.
  • Cảm giác đi không hết phân trong hơn 25% số lần đại tiện.
  • Cảm giác tắc nghẽn hậu môn trực tràng trong hơn 25% số lần đại tiện.
  • Phải dùng tay hỗ trợ (như ấn vào sàn chậu) trong hơn 25% số lần đại tiện.
  • Đi tiêu dưới 3 lần mỗi tuần.
  • Hiếm khi đi phân lỏng nếu không sử dụng thuốc nhuận tràng.
  • Không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng ruột kích thích.
  1. Phân loại táo bón [6]

  • Táo bón vận động ruột chậm: đặc trưng bởi giảm vận động đại tràng và đáp ứng kém với việc bổ sung chất xơ.
  • Táo bón vận động ruột bình thường: bệnh nhân có cảm giác đại tiện không hết, đầy hơi, khó chịu ở bụng.
  • Rối loạn chức năng sàn chậu: bệnh nhân thường xuyên phải rặn, đi không hết phân và có thể xác định bằng cách đo áp lực hậu môn trực tràng.

Trước khi chẩn đoán một trong các dạng táo bón trên, cần loại trừ các yếu tố gây táo bón thứ phát như [6]:

  • Nguyên nhân cấu trúc: khối u gây tắc nghẽn, hẹp hậu môn, thoát vị thành trực tràng, sa trực tràng.
  • Thuốc: nhóm opioid, Tramadol, NSAIDs, kháng acid, chẹn kênh calci, kháng cholinergic (kháng histamine, chống trầm cảm 3 vòng, chống loạn thần), sắt.
  • Chuyển hóa hoặc nội tiết: đái tháo đường, suy giáp, cường giáp, tăng calci huyết, hạ kali huyết, hạ magie huyết, thai kỳ, suy tuyến yên, rối loạn chuyển hóa porphyria.
  • Rối loạn thần kinh hoặc thần kinh cơ: bệnh đa xơ cứng, Parkinson, xơ cứng bì, viêm da cơ, bệnh thoái hóa tinh bột, chấn thương tủy sống, rối loạn thần kinh thực vật.
  1. Các biện pháp điều trị táo bón trong thai kỳ

  • Biện pháp không dùng thuốc: 

– Chế độ ăn uống: Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn uống, bao gồm rau xanh, hoa quả và ngũ cốc nguyên hạt, có thể giúp cải thiện nhu động ruột và làm phân mềm hơn [2]. Các loại thực phẩm giàu chất xơ như bông cải xanh, táo, lê và yến mạch nên được bổ sung hàng ngày để đảm bảo đủ lượng chất xơ.

– Uống nhiều nước: Uống đủ 8-10 ly nước mỗi ngày giúp làm mềm phân và cải thiện nhu động ruột. Ngoài nước lọc, thai phụ có thể bổ sung các loại nước ép hoa quả và súp để tăng cường lượng nước cho cơ thể [5].

– Vận động thể chất: Tăng cường vận động nhẹ nhàng như đi bộ, yoga hoặc các bài tập thể dục nhẹ giúp kích thích nhu động ruột và cải thiện tình trạng táo bón. Các bài tập này cũng giúp giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu cho thai phụ [3].

– Bổ sung synbiotics:  Synbiotics là sự kết hợp của probotics và prebiotics. [6]

+ Probiotics bao gồm những vi sinh vật sống có vai trò thiết lập cân bằng vi sinh vật đường  ruột: chúng chiếm chỗ và trung hòa độc tố của các vi khuẩn có hại, sản xuất các vitamin và men tiêu hóa các chất, tăng cường tạo các kháng thể giúp nâng cao khả năng miễn dịch …

+ Prebiotic tự bản thân không tiêu hóa được nhưng có ảnh hưởng tốt cho cơ thể con người bằng cách kích thích sự tăng trưởng của các vi khuẩn có lợi. Prebiotics được xem là thức ăn của những vi khuẩn sống có lợi cho sức khỏe. Thành phần của prebiotics là các oligosaccharides có cấu tạo là chuỗi 3-10 đơn vị đường đơn như: galactose, fructose, glucose… Các oligo-saccharide này không được thủy phân trong ruột non nên còn được gọi là chất xơ trong khẩu phần ăn. Các nguồn thực phẩm giàu prebiotics bao gồm: ngũ cốc, tỏi, trái cây, hành tây, các loại đậu, các loại hạt, mật ong.

Táo Bón Ở Phụ Nữ Mang Thai: Nguyên Nhân, Hậu Quả Và Giải Pháp Ảnh Minh Họa

  • Biện pháp dùng thuốc: Nếu chế độ ăn giàu chất xơ và các chất xơ bổ sung không hiệu quả, có thể sử dụng một số thuốc [6]:

– Lactulose, macrogol có thể dùng trong thai kỳ.

– Nếu thất bại, có thể dùng bisacodyl trong thời gian ngắn. Một số thuốc đường trực tràng có thể được sử dụng: glycerol, natri picosulfate, natri sulfat, mannitol và sorbitol.

– Hạn chế sử dụng docusate, magne sulfate.

– Không nên sử dụng antraquinone, paraffin và dầu thầu dầu.

Một số lưu ý chung khi sử dụng thuốc nhuận tràng [6]:

– Không nên tự ý sử dụng các thuốc nhuận tràng để tránh rơi vào vòng lẩn quẩn: hết táo bón nhờ thuốc nhuận tràng thì bệnh nhân không cảm giác mắc đi tiêu trong nhiều  ngày và lại táo bón cần tiếp tục dùng thuốc nhuận tràng.

– Chỉ nên sử dụng thuốc nhuận tràng khi người bệnh đã cố gắng thay đổi chế độ ăn, lối sống nhưng vẫn không có hiệu quả.

– Khi sử dụng các thuốc nhuận tràng điều quan trọng là người bệnh cần phải uống nhiều nước để tăng hiệu quả của thuốc đồng thời tránh bị táo bón dội ngược. 

  1. Các biện pháp phòng ngừa táo bón

  • Dinh dưỡng cân đối: Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ, bao gồm nhiều rau xanh, hoa quả, và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế các thực phẩm gây táo bón như đồ ăn nhanh, bánh mì trắng và thức ăn nhiều chất béo [5].
  • Uống đủ nước: Đảm bảo uống đủ nước hàng ngày, đặc biệt khi bổ sung thêm chất xơ. Nước giúp làm mềm phân và hỗ trợ quá trình tiêu hóa [5].
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày giúp cải thiện nhu động ruột và giảm nguy cơ táo bón. Các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như đi bộ hoặc yoga có thể giúp kích thích nhu động và cải thiện sức khỏe tổng thể [3].
  • Theo dõi bổ sung sắt: Nếu cần bổ sung sắt, nên thảo luận với bác sĩ về loại sắt ít gây táo bón hoặc bổ sung thêm chất xơ và nước để giảm thiểu tác dụng phụ này. Việc lựa chọn loại sắt dễ hấp thụ hơn và kết hợp với vitamin C cũng giúp giảm tình trạng táo bón [5].

Táo bón ở phụ nữ mang thai là một vấn đề phổ biến nhưng hoàn toàn có thể quản lý được bằng cách thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho thai phụ và thai nhi. Thai phụ nên duy trì chế độ ăn uống cân đối, vận động thể chất đều đặn và luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ khi gặp các vấn đề về sức khỏe để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bs. Lê Thị Nhung – Phòng khám đa khoa Pasteur 

Nguồn tham khảo

  1. American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2022). Constipation in Pregnancy.
  2. Royal College of Obstetricians and Gynaecologists (RCOG). (2021). Constipation and Digestive Health During Pregnancy.
  3. Uptodate. (2023). Constipation in pregnancy: Causes and management.
  4. Bệnh viện Từ Dũ. (2023). Hướng dẫn quản lý táo bón trong thai kỳ.
  5. National Institutes of Health (NIH). (2023). Treating constipation during pregnancy.
  6. Bệnh viện Từ Dũ. Táo bón trên phụ nữ mang thai.