Mục lục
ToggleLịch Sử và Sự Phát Triển của Các Phương Pháp Xạ Trị
Vào năm 1896, Wilhelm Conrad Roentgen, một giáo sư vật lý người Đức, đã làm kinh ngạc thế giới khoa học khi giới thiệu “Tia X”, một phát minh mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực y học và chẩn đoán. Roentgen đã giới thiệu khái niệm này trong bản thuyết trình có tên “Sự liên quan đến một loại tia mới”, và ngay lập tức tạo nên một sự phấn khích toàn cầu. Tia X nhanh chóng được áp dụng vào chẩn đoán y khoa, và chỉ trong vòng ba năm sau đó, nó đã được sử dụng để điều trị ung thư, đánh dấu bước tiến đầu tiên trong lĩnh vực liệu pháp phóng xạ.
Khởi Đầu Của Liệu Pháp Phóng Xạ
Roentgen được trao giải Nobel đầu tiên trong lĩnh vực vật lý vào năm 1901, nhờ vào khám phá của mình. Liệu pháp phóng xạ bắt đầu được phát triển, bắt đầu với radium và các thiết bị chẩn đoán với điện thế thấp. Tại Pháp, người ta đã phát hiện ra rằng liều phóng xạ nhất định, khi được áp dụng hàng ngày trong vài tuần, có thể cải thiện đáng kể cơ hội điều trị cho bệnh nhân.
Nguy Cơ Từ Tia Xạ
Không lâu sau khi bắt đầu sử dụng tia X, các bác sĩ phát hiện ra rằng tia xạ cũng có thể gây ra ung thư. Nhiều bác sĩ điện quang đầu tiên đã sử dụng da vùng cánh tay của mình để kiểm tra cường độ của tia xạ từ các thiết bị, tìm kiếm liều “gây ban đỏ” phù hợp. Do tiếp xúc thường xuyên với phóng xạ, không ít người trong số họ đã mắc bệnh bạch cầu cấp.
Tiến Bộ Công Nghệ và Phát Triển Xạ Trị Chính Xác ( Xạ Đích)
Trong suốt ¼ cuối thế kỷ 20, các tiến bộ trong ngành vật lý phóng xạ và công nghệ máy tính đã làm cho việc điều chỉnh mục đích sử dụng tia xạ chính xác hơn trở nên hoàn toàn khả thi. Các phương pháp như xạ trị theo hình dạng khối u (CRT) và xạ trị điều biến liều (IMRT) sử dụng hình ảnh cắt lớp vi tính và máy tính đặc biệt để xác định vị trí chính xác của khối u, cho phép điều chỉnh liều lượng tia xạ phù hợp.
Xạ Trị Bằng Tia Proton và Xạ Phẫu
Một bước tiến quan trọng khác là sự phát triển của xạ trị bằng tia proton, một phương pháp tương tự nhưng sử dụng chùm tia proton thay vì tia X. Proton gây tổn thương ít hơn cho các mô bình thường nhưng hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư tại điểm kết thúc đường đi của nó. Xạ phẫu, bao gồm stereotactic radiosurgery (SRS) và stereotactic radiation therapy (SRT), là kỹ thuật sử dụng để đưa một liều lượng phóng xạ lớn tới khối u nhỏ, thường được sử dụng trong điều trị ung thư não. Các thiết bị như Gamma Knife và CyberKnife cho phép điều trị chính xác cao mà không cần phẫu thuật truyền thống.
Những phát triển này không chỉ làm tăng hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu đáng kể tác dụng phụ cho bệnh nhân, mở rộng khả năng ứng dụng của liệu pháp phóng xạ trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau