Tránh thai là một phần quan trọng trong kế hoạch hóa gia đình và sức khỏe sinh sản. Việc lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp không chỉ giúp ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho phụ nữ và gia đình. Khi lựa chọn phương pháp tránh thai, chúng ta cần quan tâm đến nhiều khía cạnh như hiệu quả, an toàn và tác dụng phụ, thời hạn sử dụng, cách sử dụng, tình trạng sức khỏe cá nhân, khả năng hồi phục sinh sản, giá cả và tính sẵn có, cũng như mục đích sử dụng.
Bài viết Bs Lê Thị Nhung – Phòng khám đa khoa Pasteur chia sẻ sau đây, cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp tránh thai phổ biến, từ biện pháp nội tiết, dụng cụ tử cung, phương pháp rào chắn cho đến các biện pháp khẩn cấp và vĩnh viễn để từ đó mỗi người có thể lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp với mỗi cá nhân.
Các phương pháp tránh thai nội tiết:
Nguyên lý tránh thai bằng nội tiết ngoại sinh: Các phương pháp tránh thai nội tiết hoạt động dựa trên cơ chế cung cấp hormone từ bên ngoài vào cơ thể, từ đó ngăn ngừa sự rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung, và thay đổi niêm mạc tử cung để ngăn cản sự làm tổ của trứng.
Các phương pháp này có hiệu quả cao, tuy nhiên, yêu cầu bệnh nhân phải tuân thủ chặt chẽ để đạt được hiệu quả tối đa. Ngoài ra, khi lựa chọn phương pháp này, cũng cần lưu ý đến khả năng hồi phục sinh sản sau khi ngừng thuốc, cũng như các tác dụng phụ có thể xảy ra như thay đổi tâm trạng hay rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
– Viên thuốc tránh thai phối hợp (COCs):
- Nguyên lý: Viên thuốc chứa cả estrogen và progestogen giúp ngăn ngừa rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và thay đổi niêm mạc tử cung để ngăn cản sự làm tổ của trứng.
- Ưu điểm: Hiệu quả tránh thai cao (99% nếu sử dụng đúng cách), giúp giảm đau bụng kinh, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm nguy cơ mắc một số bệnh phụ khoa.
- Nhược điểm: Có thể gây các tác dụng phụ như buồn nôn, tăng cân, thay đổi tâm trạng. Không phù hợp với phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc đột quỵ.
- Cách dùng: Uống mỗi ngày, vào cùng thời điểm.
- Thời hạn sử dụng: Dùng liên tục hàng tháng cho đến khi muốn ngừng tránh thai.
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai sẽ quay lại sau khi ngừng thuốc trong vòng vài tuần đến vài tháng.
- Giá cả và tính sẵn có: Thường có giá hợp lý và dễ dàng mua tại các nhà thuốc.
- Mục đích sử dụng: Thích hợp cho những người cần tránh thai ngắn hạn và có khả năng tuân thủ việc uống thuốc hàng ngày.
– Viên thuốc tránh thai chỉ có progestogen (POPs):
- Nguyên lý: POPs chỉ chứa progestogen, giúp làm đặc chất nhầy cổ tử cung và đôi khi ngăn ngừa rụng trứng.
- Ưu điểm: Phù hợp cho phụ nữ không thể sử dụng estrogen. Ít gây ra tác dụng phụ liên quan đến estrogen.
- Nhược điểm: Yêu cầu phải uống đúng giờ mỗi ngày để duy trì hiệu quả tránh thai. Có thể gây thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.
- Cách dùng: Uống mỗi ngày, vào cùng thời điểm.
- Thời hạn sử dụng: Dùng liên tục hàng tháng cho đến khi muốn ngừng tránh thai.
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai quay lại nhanh chóng sau khi ngừng sử dụng.
- Giá cả và tính sẵn có: Thường có giá hợp lý và dễ mua.
- Mục đích sử dụng: Phù hợp cho phụ nữ không thể dùng estrogen hoặc cần tránh thai ngắn hạn.
– Que cấy tránh thai:
- Nguyên lý: Que cấy phóng thích progestogen dần dần, ngăn ngừa rụng trứng và làm đặc chất nhầy cổ tử cung.
- Ưu điểm: Hiệu quả tránh thai rất cao và kéo dài trong 3-5 năm. Không cần nhớ uống thuốc hàng ngày.
- Nhược điểm: Có thể gây tác dụng phụ như thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, đau tại chỗ cấy.
- Cách dùng: Que cấy được bác sĩ đặt dưới da cánh tay.
- Thời hạn sử dụng: Từ 3 đến 5 năm tùy loại.
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai sẽ quay lại sau khi tháo que cấy, thường trong vòng vài tháng.
- Giá cả và tính sẵn có: Có giá cao hơn so với thuốc viên tránh thai, nhưng hiệu quả dài hạn và ít phải nhớ.
- Mục đích sử dụng: Thích hợp cho phụ nữ muốn tránh thai lâu dài và không muốn phải nhớ dùng thuốc hàng ngày.
– Hệ thống phóng thích steroid tác dụng dài (DMPA):
- Nguyên lý: DMPA là hormone progestogen được tiêm và phóng thích dần vào cơ thể để ngăn ngừa rụng trứng.
- Ưu điểm: Được tiêm mỗi 3 tháng, có hiệu quả tránh thai cao.
- Nhược điểm: Có thể gây tăng cân, giảm mật độ xương nếu sử dụng lâu dài, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt .
- Cách dùng: Tiêm tại cơ sở y tế mỗi 3 tháng .
- Thời hạn sử dụng: Mỗi liều có hiệu lực trong 3 tháng .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Có thể mất vài tháng đến hơn một năm để khả năng mang thai quay lại sau khi ngừng tiêm .
- Giá cả và tính sẵn có: Chi phí trung bình, phải đến cơ sở y tế để tiêm .
- Mục đích sử dụng: Phù hợp cho những người muốn tránh thai trong khoảng thời gian trung bình và không muốn uống thuốc hàng ngày .
Dụng cụ tử cung tránh thai (IUD)
- Nguyên lý: IUD là một thiết bị nhỏ được đặt vào tử cung để ngăn cản sự thụ tinh và làm tổ của trứng. Có hai loại chính là IUD chứa đồng (Cu-IUD) và IUD nội tiết (LNG-IUD) .
- Ưu điểm: Hiệu quả cao (>99%) và có thể kéo dài từ 3-10 năm tùy loại. Không cần nhớ sử dụng hàng ngày .
- Nhược điểm: Có thể gây đau khi đặt và trong một vài ngày đầu, nguy cơ viêm nhiễm nếu không được đặt đúng cách .
- Cách dùng: Được bác sĩ đặt vào tử cung và cần kiểm tra định kỳ .
- Thời hạn sử dụng: 3-10 năm tùy loại .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai sẽ quay lại ngay sau khi tháo IUD .
- Giá cả và tính sẵn có: Chi phí ban đầu cao nhưng hiệu quả dài hạn, không cần chi phí bổ sung hàng tháng .
- Mục đích sử dụng: Thích hợp cho phụ nữ muốn tránh thai lâu dài mà không cần nhớ hàng ngày.
Phương pháp tránh thai rào chắn: bao cao su
- Nguyên lý: Bao cao su ngăn không cho tinh trùng xâm nhập vào tử cung .
- Ưu điểm: Bảo vệ kép – ngăn ngừa cả mang thai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Không có tác dụng phụ nội tiết .
- Nhược điểm: Hiệu quả tránh thai thấp hơn so với các phương pháp nội tiết (85% khi sử dụng thông thường), dễ bị rách hoặc tuột nếu không sử dụng đúng cách .
- Cách dùng: Đeo bao cao su trước khi quan hệ tình dục và tháo bỏ sau khi kết thúc .
- Thời hạn sử dụng: Sử dụng một lần duy nhất cho mỗi lần quan hệ .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai quay lại ngay lập tức sau khi ngừng sử dụng .
- Giá cả và tính sẵn có: Chi phí thấp và dễ tìm mua tại các nhà thuốc .
- Mục đích sử dụng: Phù hợp cho những người muốn ngăn ngừa cả mang thai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục .
Các phương pháp tránh thai khẩn cấp
- Nguyên lý: Các phương pháp tránh thai khẩn cấp được thiết kế để ngăn ngừa mang thai sau khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc khi một biện pháp tránh thai khác thất bại (ví dụ như bao cao su bị rách). Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn hoặc trì hoãn sự rụng trứng, và trong một số trường hợp, ngăn ngừa sự làm tổ của trứng đã thụ tinh trong niêm mạc tử cung .
- Các loại: Có hai loại chính của thuốc tránh thai khẩn cấp: levonorgestrel và ulipristal acetate. Levonorgestrel có thể được sử dụng trong vòng 72 giờ sau quan hệ tình dục, trong khi ulipristal acetate có thể hiệu quả lên tới 120 giờ sau quan hệ . Ngoài ra, dụng cụ tử cung chứa đồng (Cu-IUD) cũng có thể được sử dụng như một biện pháp tránh thai khẩn cấp nếu được đặt trong vòng 5 ngày sau quan hệ .
- Ưu điểm: Thuốc tránh thai khẩn cấp mang lại cơ hội tránh thai sau khi quan hệ tình dục không an toàn. Ulipristal acetate có thể duy trì hiệu quả lên tới 120 giờ sau quan hệ, mang lại thời gian linh hoạt hơn cho người sử dụng .
- Nhược điểm: Thuốc tránh thai khẩn cấp không nên được sử dụng như một phương pháp tránh thai thường xuyên, vì nó có thể gây ra những tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, và rối loạn chu kỳ kinh nguyệt. Hơn nữa, hiệu quả giảm dần theo thời gian nếu không được sử dụng sớm sau quan hệ .
- Cách dùng: Thuốc tránh thai khẩn cấp cần được uống một liều duy nhất càng sớm càng tốt sau quan hệ tình dục không an toàn. Việc dùng sớm giúp nâng cao hiệu quả tránh thai .
- Thời hạn sử dụng: Thuốc tránh thai khẩn cấp cần được dùng trong vòng 72-120 giờ sau quan hệ, tùy thuộc vào loại thuốc .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Khả năng mang thai sẽ quay lại ngay lập tức sau khi ngừng sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp. Do đó, nếu tiếp tục quan hệ tình dục, cần áp dụng biện pháp tránh thai khác để đảm bảo an toàn .
- Giá cả và tính sẵn có: Thuốc tránh thai khẩn cấp có chi phí trung bình và dễ tìm mua tại các nhà thuốc mà không cần đơn thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng thường xuyên không được khuyến khích .
- Mục đích sử dụng: Thuốc tránh thai khẩn cấp thích hợp sử dụng khi các biện pháp tránh thai khác thất bại hoặc trong các tình huống khẩn cấp khi không có biện pháp tránh thai nào khác được áp dụng .
Các phương pháp tránh thai vĩnh viễn
– Triệt sản nam (thắt ống dẫn tinh):
- Nguyên lý: Triệt sản nam là một thủ thuật cắt và thắt ống dẫn tinh để ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào tinh dịch, giúp ngăn ngừa khả năng thụ thai .
- Ưu điểm: Phương pháp này có hiệu quả rất cao, đạt trên 99%, và sau khi thực hiện, người đàn ông không cần sử dụng thêm bất kỳ biện pháp tránh thai nào khác .
- Nhược điểm: Đây là biện pháp không thể đảo ngược, do đó cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện. Một số trường hợp có thể gặp các biến chứng như sưng, đau, hoặc nhiễm trùng .
- Cách dùng: Thủ thuật này được thực hiện tại cơ sở y tế, thông thường dưới gây tê cục bộ và không yêu cầu nằm viện .
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Triệt sản nam là biện pháp không thể đảo ngược, do đó khả năng sinh con sẽ không còn sau khi thực hiện .
- Giá cả và tính sẵn có: Chi phí ban đầu có thể cao, nhưng sau khi thực hiện, không cần chi phí bổ sung, làm cho phương pháp này trở nên kinh tế về lâu dài .
- Mục đích sử dụng: Phù hợp cho những người không còn mong muốn sinh con và muốn một biện pháp tránh thai hiệu quả, lâu dài .
– Triệt sản nữ (thắt ống dẫn trứng):
- Nguyên lý: Triệt sản nữ là một thủ thuật phẫu thuật cắt và thắt ống dẫn trứng để ngăn cản trứng tiếp xúc với tinh trùng, từ đó ngăn ngừa thụ thai .
- Ưu điểm: Hiệu quả cao và có tính chất vĩnh viễn, giúp phụ nữ không còn lo lắng về việc tránh thai .
- Nhược điểm: Đây là một thủ thuật phức tạp hơn so với triệt sản nam và yêu cầu phẫu thuật dưới gây mê. Triệt sản nữ cũng không thể đảo ngược, do đó cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện .
- Cách dùng: Thực hiện tại cơ sở y tế với sự can thiệp của bác sĩ chuyên khoa, thường yêu cầu nằm viện trong thời gian ngắn để theo dõi .
- Thời hạn sử dụng: Vĩnh viễn .
- Khả năng hồi phục sinh sản: Sau khi thực hiện triệt sản nữ, khả năng mang thai không thể phục hồi .
- Giá cả và tính sẵn có: Chi phí ban đầu cao, cần thực hiện tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế chuyên khoa .
- Mục đích sử dụng: Phù hợp cho phụ nữ không còn mong muốn sinh con và muốn có một biện pháp tránh thai hiệu quả lâu dài .
Việc lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp cần dựa trên tình trạng sức khỏe, nhu cầu cá nhân và sự tư vấn từ các chuyên gia y tế. Mỗi phương pháp tránh thai đều có ưu và nhược điểm riêng, do đó, tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo sự lựa chọn đúng đắn và an toàn là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã mang đến cái nhìn tổng quan về các phương pháp tránh thai hiện nay, giúp người đọc đưa ra quyết định phù hợp cho bản thân và gia đình.
Để được hỗ trợ tư vấn các phương pháp tránh thai tại Đơn vị Sản phụ khoa – Phòng khám đa khoa Pasteur cung cấp, các chị em phụ nữ có thể liên hệ đến Tổng đài 0236 9999 868 hoặc đặt lịch hẹn tại đây.
Bs. Lê Thị Nhung – Phòng khám đa khoa Pasteur
Tài liệu tham khảo:
- American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2023). “Practice Bulletin No. 206: Use of Hormonal Contraception.” Obstetrics & Gynecology, 138(3), 521-535.
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists (RCOG). (2022). “Long-acting reversible contraception (LARC): Green-top guideline No. 64.”
- UpToDate. (2024). “Overview of Contraception.”
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists (RCOG). (2022). “Intrauterine Contraception.”
- Bệnh viện Từ Dũ. (2023). “Hướng dẫn sử dụng vòng tránh thai.”
- UpToDate. (2024). “Intrauterine Devices (IUDs) for Contraception.”
- American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2023). “Depot Medroxyprogesterone Acetate (DMPA) for Contraception.” Obstetrics & Gynecology, 137(5), 899-911.
- UpToDate. (2024). “Injectable Contraception.”
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists (RCOG). (2022). “Barrier Methods of Contraception.”
- UpToDate. (2024). “Emergency Contraception.”
- American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). (2023). “Sterilization for Women and Men.” Obstetrics & Gynecology, 136(7), 1234-1245.
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists (RCOG). (2022). “Permanent Contraception.”
- UpToDate. (2024). “Fertility Awareness-Based Methods of Contraception.”