TĂNG HUYẾT ÁP VÀ NHỮNG SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ

Tăng huyết áp là một tình trạng mãn tính phổ biến, đòi hỏi quản lý và điều trị cẩn thận để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như suy tim và suy thận.
Một sai lầm thường gặp trong điều trị tăng huyết áp là bệnh nhân chỉ đến đo huyết áp hàng tháng, nhận thuốc và điều chỉnh liều lượng dựa trên kết quả đo đơn lẻ. Phương pháp này không chỉ thiếu chính xác mà còn có thể dẫn đến các biến chứng lâu dài.
1.1/ Kiểm soát huyết áp ổn định:
  • Mục tiêu chính: Mục tiêu điều trị tăng huyết áp là duy trì huyết áp ở mức an toàn để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch và tổn thương các cơ quan đích như tim, thận và não. Theo hướng dẫn của American College of Cardiology (ACC) và American Heart Association (AHA), mục tiêu huyết áp cho hầu hết các bệnh nhân là dưới 130/80 mmHg.
  • Giảm nguy cơ biến chứng: Kiểm soát huyết áp tốt giúp giảm nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và suy thận. Nghiên cứu SPRINT (Systolic Blood Pressure Intervention Trial) cho thấy rằng kiểm soát huyết áp ở mức thấp hơn (dưới 120/80 mmHg) có thể giảm nguy cơ biến cố tim mạch chính và tử vong do mọi nguyên nhân.

tăng huyết áp và những sai lầm trong điều trị

1.2/ Dự phòng tổn thương cơ quan đích:
  • Tổn thương cơ quan đích: Tăng huyết áp không kiểm soát có thể dẫn đến tổn thương các cơ quan đích như tim (gây phì đại thất trái, suy tim), thận (gây suy thận) và mạch máu não (gây đột quỵ). Việc duy trì huyết áp ở mức an toàn giúp bảo vệ các cơ quan này khỏi tổn thương lâu dài.

2. CÁC LOẠI THUỐC ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP VÀ LỰA CHỌN PHÙ HỢP

2.1/ Các nhóm thuốc chính:
  • Thuốc lợi tiểu: Thiazide và thiazide-like diuretics là các thuốc lợi tiểu thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Chúng giúp giảm lượng nước và muối trong cơ thể, từ đó giảm huyết áp
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Các thuốc như lisinopril, enalapril giúp giãn mạch và giảm huyết áp. Chúng cũng có tác dụng bảo vệ thận và tim, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường và suy tim
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs): Losartan, valsartan là các thuốc ARB giúp giãn mạch và giảm huyết áp, đồng thời bảo vệ thận và tim tương tự như ACE inhibitors nhưng ít gây ho khan hơn.
  • Thuốc chẹn kênh calci (Calcium channel blockers): Amlodipine, nifedipine giúp giãn mạch và giảm huyết áp, đặc biệt hiệu quả ở người cao tuổi và người có bệnh lý mạch vành.
  • Thuốc chẹn beta (Beta blockers): Metoprolol, atenolol giảm huyết áp và nhịp tim, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch kèm theo như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim.

TĂNG HUYẾT ÁP VÀ NHỮNG SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ Ảnh minh họa

2.2/ Lựa chọn thuốc phù hợp:
  • Cá nhân hóa điều trị: Lựa chọn thuốc điều trị tăng huyết áp nên dựa trên tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, các bệnh lý kèm theo, và nguy cơ biến chứng. Không nên chỉ dựa vào chỉ số huyết áp đơn lẻ để điều chỉnh liều thuốc.
  • Kết hợp thuốc: Thường cần phối hợp nhiều loại thuốc để đạt được kiểm soát huyết áp tốt nhất. Các hướng dẫn điều trị khuyến cáo bắt đầu điều trị với liều thấp của hai loại thuốc khác nhau nếu huyết áp ban đầu cao hơn mục tiêu nhiều
Việc điều trị tăng huyết áp không chỉ đơn giản là điều chỉnh liều thuốc dựa trên kết quả đo huyết áp hàng tháng. Mục tiêu điều trị là duy trì huyết áp ổn định để dự phòng tổn thương cơ quan đích và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.
Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, bao gồm theo dõi liên tục, cá nhân hóa điều trị và sử dụng các loại thuốc phù hợp. Bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị và thường xuyên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất.
Ths Bs Nguyễn Thành Trung – Phòng khám đa khoa Pasteur
Nguồn tham khảo: WHO, ACC, AHA