- I-ốt là gì và nó có tác dụng gì?
I-ốt là một khoáng chất có trong một số loại thực phẩm. Cơ thể cần i-ốt để tạo ra các hormone tuyến giáp. Các hormone này kiểm soát quá trình trao đổi chất của cơ thể và nhiều chức năng quan trọng khác. Cơ thể cũng cần hormone tuyến giáp để phát triển xương và não bộ đúng cách trong thời kỳ mang thai và sơ sinh. Việc cung cấp đủ i-ốt rất quan trọng cho mọi người, đặc biệt là trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai.
2. Tôi cần bao nhiêu i-ốt?
Lượng i-ốt bạn cần mỗi ngày phụ thuộc vào độ tuổi của bạn. Lượng khuyến nghị trung bình hàng ngày được liệt kê dưới đây theo đơn vị microgam (mcg).
Giai đoạn cuộc sống | Lượng khuyến nghị/ngày |
Dưới 6 tháng tuổi | 110 mcg |
Trẻ nhỏ 7-12 tháng tuổi | 130 mcg |
Trẻ em 1-8 tuổi | 90 mcg |
Trẻ em 9-13 tuổi | 120 mcg |
Thiếu niên 14-18 tuổi | 150 mcg |
Người lớn | 150 mcg |
Phụ nữ mang thai | 220 mcg |
Phụ nữ cho con bú | 290 mcg |
3. Những thực phẩm nào cung cấp i-ốt?
I-ốt được tìm thấy trong một số loại thực phẩm tự nhiên, và cũng được thêm vào trong một số thực phẩm mà trên bao bì có ghi thành phần có muối iod. Bạn có thể nhận được lượng i-ốt khuyến nghị bằng cách ăn nhiều loại thực phẩm, bao gồm:
- Cá (như cá tuyết và cá ngừ), rong biển, tôm và các loại hải sản khác, thường giàu i-ốt.
- Các sản phẩm từ sữa (như sữa, sữa chua và phô mai) và trứng, cũng là nguồn cung cấp i-ốt tốt.
- Muối iod, dễ dàng tìm thấy ở Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác.
Lưu ý: Thực phẩm chế biến sẵn, như súp đóng hộp, hầu như không chứa muối iod. Ngoài ra, các loại muối đặc biệt như muối biển, muối kosher, muối Himalaya, và fleur de sel thường không được iod hóa. Bao bì sản phẩm sẽ chỉ ra nếu muối đó được iod hóa hoặc cung cấp iod.
4. Các loại bổ sung i-ốt có sẵn là gì?
I-ốt có sẵn dưới dạng các chất bổ sung dinh dưỡng, thường ở dạng potassium iodide hoặc sodium iodide. Nhiều loại bổ sung vitamin và khoáng chất đa dạng chứa i-ốt. Bổ sung dinh dưỡng từ rong biển chứa i-ốt cũng có sẵn.
5. Tôi có đang nhận đủ i-ốt không?
Hầu hết mọi người ở Hoa Kỳ nhận đủ i-ốt từ thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, một số nhóm người có khả năng gặp khó khăn hơn trong việc nhận đủ i-ốt:
- Những người không sử dụng muối iod. Thêm i-ốt vào muối là chiến lược được sử dụng rộng rãi nhất để kiểm soát sự thiếu hụt i-ốt. Hiện nay, khoảng 88% hộ gia đình trên toàn thế giới sử dụng muối iod.
- Phụ nữ mang thai. Phụ nữ mang thai cần khoảng 50% nhiều i-ốt hơn so với phụ nữ khác để cung cấp đủ i-ốt cho thai nhi. Các cuộc khảo sát cho thấy nhiều phụ nữ mang thai ở Hoa Kỳ có thể không nhận đủ i-ốt, mặc dù các chuyên gia chưa biết liệu điều này có ảnh hưởng đến thai nhi hay không.
- Người ăn chay hoặc ăn ít hoặc không ăn các sản phẩm từ sữa, hải sản và trứng. Hải sản, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa là những nguồn cung cấp i-ốt tốt nhất. Những người không ăn nhiều những thực phẩm này hoặc không ăn chúng có thể không nhận đủ i-ốt.
- Người sống ở các vùng có đất thiếu i-ốt và ăn chủ yếu thực phẩm địa phương. Những loại đất này sản xuất ra cây trồng có mức i-ốt thấp. Các vùng đất có đất nghèo i-ốt nhất bao gồm các khu vực miền núi như Himalaya, Alps và Andes, cũng như các thung lũng sông ở Nam và Đông Nam Á.
- Người nhận lượng i-ốt gần dưới mức nhu cầu và cũng ăn thực phẩm chứa chất gây phình giáp (goitrogen). Chất gây phình giáp là các chất cản trở cách cơ thể sử dụng i-ốt. Chúng có mặt trong một số thực phẩm thực vật bao gồm đậu nành và các loại rau cải như bắp cải, bông cải xanh, súp lơ và bắp cải Brussels. Với hầu hết mọi người ở Hoa Kỳ nhận đủ lượng i-ốt, ăn một lượng hợp lý các thực phẩm chứa chất gây phình giáp không phải lo ngại.
6. Điều gì xảy ra nếu tôi không nhận đủ i-ốt?
Thiếu hụt i-ốt không phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada. Người không nhận đủ i-ốt không thể sản xuất đủ lượng hormone tuyến giáp. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề. Ở phụ nữ mang thai, thiếu hụt i-ốt nghiêm trọng có thể gây hại vĩnh viễn cho thai nhi bằng cách gây chậm phát triển, khuyết tật trí tuệ và chậm phát triển tình dục. Thiếu hụt i-ốt nhẹ hơn có thể gây IQ thấp hơn mức trung bình ở trẻ sơ sinh và trẻ em và giảm khả năng làm việc và suy nghĩ rõ ràng ở người lớn. Bướu cổ, tức tuyến giáp lớn lan tỏa, thường là dấu hiệu đầu tiên dễ thấy của thiếu i-ốt.
7. Một số tác động của i-ốt đến sức khỏe là gì?
Các nhà khoa học đang nghiên cứu i-ốt để hiểu cách nó ảnh hưởng đến sức khỏe. Dưới đây là một số ví dụ về những gì nghiên cứu này đã chỉ ra.
7.1. Phát triển thai nhi và trẻ sơ sinh
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần nhận đủ i-ốt để trẻ phát triển và lớn lên đúng cách. Trẻ bú sữa mẹ nhận i-ốt từ sữa mẹ. Tuy nhiên, hàm lượng i-ốt của sữa mẹ phụ thuộc vào lượng i-ốt mà mẹ nhận được.
Để cung cấp đủ lượng i-ốt cho sự phát triển thai nhi và trẻ nhỏ đúng cách, một số nhóm quốc gia và quốc tế khuyến nghị phụ nữ mang thai và cho con bú và trẻ sơ sinh nên bổ sung i-ốt. Hiệp hội tuyến giáp Hoa Kỳ khuyến nghị phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú nên uống bổ sung hàng ngày chứa 150 mcg i-ốt dưới dạng potassium iodide. Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ cũng có hướng dẫn tương tự. Tuy nhiên, chỉ khoảng một nửa số vitamin tiền sản bán ở Hoa Kỳ có chứa i-ốt.
7.2. Chức năng nhận thức trong thời thơ ấu
Thiếu hụt i-ốt nghiêm trọng trong thời thơ ấu có ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của não và hệ thần kinh. Tác động của thiếu hụt i-ốt nhẹ trong thời thơ ấu khó đo lường hơn, nhưng thiếu hụt i-ốt nhẹ có thể gây ra những vấn đề tinh tế về phát triển thần kinh.
Việc bổ sung i-ốt cho trẻ em thiếu hụt i-ốt nhẹ cải thiện khả năng lý luận và chức năng nhận thức tổng thể của họ. Ở trẻ em sống trong các khu vực thiếu hụt i-ốt, việc bổ sung i-ốt dường như cải thiện cả sự phát triển thể chất và tinh thần. Cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ tác động của thiếu hụt i-ốt nhẹ và việc bổ sung i-ốt đối với chức năng nhận thức.
7.3. Bệnh xơ nang vú
Mặc dù không gây hại, bệnh xơ nang vú làm ngực có các khối và đau. Nó chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nhưng cũng có thể xảy ra trong thời kỳ mãn kinh. Liều rất cao của các chất bổ sung i-ốt có thể giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh xơ nang vú, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận điều này. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng i-ốt cho tình trạng này, đặc biệt vì i-ốt có thể không an toàn ở liều cao.
7.4. Ung thư tuyến giáp do bức xạ
Các tai nạn hạt nhân có thể giải phóng i-ốt phóng xạ vào môi trường, tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp ở những người tiếp xúc với i-ốt phóng xạ, đặc biệt là trẻ em. Những người thiếu hụt i-ốt tiếp xúc với i-ốt phóng xạ có nguy cơ cao phát triển ung thư tuyến giáp. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã phê duyệt potassium iodide như một tác nhân chặn tuyến giáp để giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp trong các trường hợp khẩn cấp về bức xạ.
7.5. Chế độ ăn ít i-ốt để điều trị bằng i-ốt phóng xạ
Điều trị bằng i-ốt phóng xạ được sử dụng để điều trị một số bệnh nhân ung thư tuyến giáp. Bệnh nhân chuẩn bị cho điều trị này thường được yêu cầu tuân thủ chế độ ăn ít i-ốt (dưới 50 mcg mỗi ngày) trong 1 đến 2 tuần trước khi bắt đầu điều trị.
Các thực phẩm cần tránh khi tuân thủ chế độ ăn ít i-ốt bao gồm:*
- Muối iod
- Cá và các loại hải sản khác, gan, rong biển, sữa và các sản phẩm từ sữa, và trứng
- Bánh mì được làm với chất điều hòa bột nhào iodate (kiểm tra danh sách thành phần trên nhãn sản phẩm)
- Quả cherry maraschino và một số đồ uống màu đỏ hoặc hồng vì các sản phẩm này thường được làm bằng thuốc nhuộm màu đỏ chứa i-ốt
- Một số chất bổ sung dinh dưỡng như sản phẩm rong biển và nhiều loại bổ sung vitamin và khoáng chất (kiểm tra nhãn Sự Thật về Bổ Sung để xem liệu có liệt kê i-ốt hay không). Bạn có thể tìm thấy các sản phẩm và xem nhãn Sự Thật về Bổ Sung của chúng bằng cách tìm kiếm trong Cơ sở Dữ liệu Nhãn Bổ Sung Dinh Dưỡng.
- Nhãn “Nutrition Facts” trên thực phẩm thường liệt kê i-ốt chỉ khi nhà sản xuất đã thêm i-ốt vào thực phẩm. Các thực phẩm tự nhiên chứa i-ốt, như rong biển và cá, thường không hiển thị i-ốt trên nhãn “Nutrition Facts”. Do đó, những nhãn này không thể được tin cậy để xác định các thực phẩm chứa i-ốt.
Các thực phẩm có hàm lượng i-ốt thấp hơn và do đó được phép tiêu thụ khi tuân thủ chế độ ăn ít i-ốt bao gồm:
- Muối không iod hóa**
- Trái cây và nước ép trái cây, rau, đậu và các loại hạt
- Sữa từ thực vật (như đồ uống từ đậu nành và hạnh nhân)
- Gạo, mì và yến mạch
- Gia cầm, thịt lợn và thịt bò (trừ gan)
- Bánh mì không được làm với chất điều hòa bột nhào iodate (kiểm tra danh sách thành phần trên nhãn sản phẩm)
** Muối không iod hóa (bao gồm nhiều loại muối biển) có sẵn trong các cửa hàng tạp hóa. Ngoài ra, hầu hết các loại muối được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn ở Hoa Kỳ không được iod hóa; nhãn sản phẩm sẽ chỉ ra nếu nhà sản xuất sử dụng muối iod hoặc cung cấp i-ốt.
Các tài nguyên sau có thể hữu ích khi lập kế hoạch chế độ ăn ít i-ốt:
- “Chế độ ăn ít i-ốt” từ Hiệp hội Tuyến Giáp Hoa Kỳ cung cấp hướng dẫn và lựa chọn thực đơn cho bữa ăn và đồ ăn nhẹ.
- Cơ sở dữ liệu USDA, FDA và ODS-NIH về hàm lượng i-ốt của thực phẩm và đồ uống thông thường liệt kê hàm lượng i-ốt của hàng trăm loại thực phẩm và đồ uống.
8. I-ốt có thể gây hại không?
Có, nếu bạn dùng quá nhiều. Nhận lượng lớn i-ốt có thể gây ra một số triệu chứng giống như thiếu i-ốt, bao gồm bướu cổ (tuyến giáp lớn). Tiêu thụ nhiều i-ốt cũng có thể gây viêm tuyến giáp và ung thư tuyến giáp. Nhận liều rất lớn i-ốt (vài gram, chẳng hạn) có thể gây bỏng miệng, cổ họng và dạ dày; sốt; đau dạ dày; buồn nôn; nôn mửa; tiêu chảy; mạch yếu; và hôn mê.
Giới hạn tối đa hàng ngày cho i-ốt bao gồm lượng i-ốt từ tất cả các nguồn – thực phẩm, đồ uống và bổ sung – và được liệt kê dưới đây. Các mức này không áp dụng cho những người đang dùng i-ốt vì lý do y tế dưới sự chăm sóc của bác sĩ.
Giai đoạn cuộc sống | Giới hạn tối đa |
Mới sinh đến 12 tháng tuổi | Chưa được xác lập |
Trẻ em 1–3 tuổi | 200 mcg |
Trẻ em 4–8 tuổi | 300 mcg |
Trẻ em 9–13 tuổi | 600 mcg |
Thiếu niên 14–18 tuổi | 900 mcg |
Người lớn | 1,100 mcg |
9. I-ốt có tương tác với thuốc hoặc các chất bổ sung dinh dưỡng khác không?
Có. Các chất bổ sung i-ốt có thể tương tác hoặc gây ảnh hưởng đến các loại thuốc mà bạn đang dùng. Dưới đây là một số ví dụ:
- Các chất bổ sung i-ốt có thể tương tác với các loại thuốc kháng giáp như methimazole (Tapazole), được sử dụng để điều trị cường giáp. Dùng liều cao i-ốt với các loại thuốc kháng giáp có thể khiến cơ thể bạn sản xuất quá ít hormone tuyến giáp.
- Dùng potassium iodide với các loại thuốc trị cao huyết áp được gọi là thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) có thể làm tăng lượng kali trong máu của bạn đến mức không an toàn. Các thuốc ức chế men chuyển bao gồm benazepril (Lotensin), lisinopril (Prinivil và Zestril), và fosinopril (Monopril).
- Lượng kali trong máu của bạn cũng có thể tăng quá cao nếu bạn dùng potassium iodide với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, chẳng hạn như spironolactone (Aldactone) và amiloride (Midamor).
Hãy nói với bác sĩ, dược sĩ và các nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe khác của bạn về bất kỳ chất bổ sung dinh dưỡng và thuốc kê đơn hoặc không kê đơn mà bạn đang dùng. Họ có thể cho bạn biết liệu các chất bổ sung dinh dưỡng này có thể tương tác với thuốc của bạn hay không. Họ cũng có thể giải thích liệu các loại thuốc bạn đang dùng có thể gây cản trở cách cơ thể bạn hấp thụ hoặc sử dụng i-ốt hoặc các chất dinh dưỡng khác không.
10. I-ỐT VÀ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH
Mọi người nên nhận phần lớn các chất dinh dưỡng từ thực phẩm và đồ uống, theo Hướng dẫn Chế độ ăn uống cho người Mỹ của chính phủ liên bang. Thực phẩm chứa vitamin, khoáng chất, chất xơ và các thành phần khác có lợi cho sức khỏe.
Trong một số trường hợp, dùng thực phẩm bổ sung và các chất bổ sung dinh dưỡng rất hữu ích khi cơ thể không đạt đủ nhu cầu về một hoặc một vài loại chất dinh dưỡng (ví dụ, trong các giai đoạn cuộc sống cụ thể như mang thai). Để biết thêm thông tin về xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh, hãy xem Hướng dẫn Chế độ ăn uống cho người Mỹ và MyPlate của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ.
11. TÔI CÓ THỂ TÌM THÊM THÔNG TIN VỀ I-ỐT Ở ĐÂU?
- Thông tin chung về i-ốt: Văn phòng Bổ sung Dinh dưỡng (ODS) – Bảng Thông tin Chuyên gia Y tế về i-ốt
- I-ốt trong chế độ ăn uống, MedlinePlus
- Tư vấn thêm về chọn lựa chất bổ sung dinh dưỡng: ODS Các câu hỏi thường gặp: Tôi nên mua thương hiệu bổ sung dinh dưỡng nào?
- Thông tin về xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: MyPlate, Hướng dẫn Chế độ ăn uống cho người Mỹ
Tham khảo