Viêm đa khớp dạng thấp là gì?
Viêm đa khớp dạng thấp là bệnh khớp hệ thống tự miễn mạn tính. Thuốc sinh học là nhóm thuốc mới trong điều trị viêm đa khớp dạng thấp hiện nay giúp kiểm soát tình trạng viêm và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh hiệu quả. Bản chất của thuốc sinh học điều trị bệnh viêm đa khớp dạng thấp là các protein được tạo ra bằng công nghệ sinh học nhằm mục tiêu vào TNF và interleukin (các protein gây viêm trong hệ thống miễn dịch).
Phương pháp điều trị sinh học
Thuốc sinh học điều trị bệnh viêm đa khớp dạng thấp hoạt động bằng cách làm gián đoạn các tín hiệu của hệ thống miễn dịch liên quan đến quá trình viêm dẫn đến tổn thương mô khớp.
Loại thuốc sinh học đầu tiên được phê duyệt để sử dụng trong điều trị viêm đa khớp dạng thấp được thiết kế để nhắm mục tiêu vào protein gọi là TNF. Những loại thuốc này được gọi là sinh học chống TNF và chúng ngăn chặn các bước cụ thể trong quá trình viêm.
Mặc dù chúng không ức chế hệ thống miễn dịch một cách rộng rãi như các thuốc DMARD thông thường, nhưng chúng ảnh hưởng đến chức năng hệ thống miễn dịch.
Thuốc sinh học đôi khi kiểm soát sự tiến triển của bệnh viêm đa khớp dạng thấp tốt hơn các DMARD khác vì chúng nhắm vào các chất trung gian gây viêm cụ thể. Những loại thuốc sinh học mới hơn này hoạt động theo những cách khác nhau trong cơ thể.
Một số loại thuốc này làm gián đoạn các tín hiệu hóa học nhất định tham gia vào quá trình viêm hoặc chúng có thể hoạt động trực tiếp trên tế bào T hoặc tế bào B để can thiệp vào quá trình viêm đa khớp dạng thấp.
Nhiều loại thuốc sinh học hoạt động bằng cách can thiệp vào hoạt động của yếu tố hoại tử khối u (TNF), một protein quan trọng của hệ thống miễn dịch.
Một số loại thuốc sinh học điều trị viêm đa khớp dạng thấp
Một số thuốc sinh học thường gặp được dùng trong viêm đa khớp dạng thấp được FDA (Cục quản lý Thực phẩn và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt bao gồm:
Thuốc ức chế tế bào B: Rituximab (MabThera)
Thuốc ức chế yếu tố chống hoại tử khối u (TNF – α): Infliximab (Remicade), Adalimumab (Humira), Golimumab (Simponi), Etanercept (Enbrel), Certolizumab (Cimzia)
Thuốc ức chế Interleukin 6: Tocilizumab (Actemra)
Thuốc sinh học được đưa vào cơ thể qua đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Trong bệnh lý viêm đa khớp dạng thấp, thuốc sinh học có vai trò quan trọng khi giúp ngăn ngừa biến chứng như teo cơ, dính khớp, biến dạng khớp hay tàn phế. Nếu người bệnh viêm đa khớp dạng thấp từ mức độ trung bình đến nặng, có thể hỏi ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc sinh học.
Có thể kết hợp với một số thuốc khác như methotrexate để điều trị phối hợp. Một số phương pháp điều trị hỗ trợ khác như: phục hồi chức năng nhằm giúp cải thiện tình trạng cứng và chống dính khớp, phẫu thuật chỉnh hình khớp hay thay khớp nhân tạo để phục hồi chức năng vận động…
Cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ khi người bệnh có các vấn đề về sức khỏe như lao, suy tim sung huyết, đa xơ cứng, viêm gan, phụ nữ mang thai…Thuốc sinh học có một số tác dụng phụ như đau, phát ban tại vị trí tiêm, sốt, buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi…Cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế khi có các triệu chứng như môi bị sưng, khó thở, chóng mặt.
Tham khảo: Web MD
Khi có các dấu hiệu bất thường về cơ xương khớp, hãy tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng không mong muốn xảy ra. Tại Pasteur, đội ngũ nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, tận tình chu đáo cùng với trang bị hiện đại, hệ thống máy 4D/3D Voluson E6 giúp hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm những bất thường của người bệnh.