Bệnh Bạch Hầu: Phòng Ngừa, Phát Hiện và Điều Trị

Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến hệ hô hấp và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giải đáp các câu hỏi quan trọng về việc phòng ngừa bằng vaccine, cách phát hiện và điều trị bệnh bạch hầu, cũng như việc tiêm phòng nhắc lại trong giai đoạn nghi ngờ có dịch.

1. Tiêm vaccine xong có bị nhiễm bệnh bạch hầu hay không?

  • Hiệu quả của vaccine bạch hầu: Vaccine bạch hầu là một phần của vaccine phối hợp DTaP (bạch hầu, uốn ván, ho gà) dành cho trẻ em và Tdap cho người lớn và trẻ lớn. Vaccine này rất hiệu quả trong việc phòng ngừa bệnh bạch hầu.
    Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), vaccine bạch hầu có hiệu quả khoảng 95% trong việc ngăn ngừa bệnh. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại vaccine nào, không có vaccine nào bảo vệ tuyệt đối 100%
  • Khả năng nhiễm bệnh sau khi tiêm vaccine: Mặc dù vaccine bạch hầu rất hiệu quả, một số ít người có thể vẫn bị nhiễm bệnh, đặc biệt nếu hệ thống miễn dịch của họ không phản ứng mạnh mẽ với vaccine. Tuy nhiên, những trường hợp này thường có triệu chứng nhẹ hơn và ít có nguy cơ biến chứng nặng so với những người chưa được tiêm phòng.

Bệnh Bạch Hầu: Phòng Ngừa, Phát Hiện và Điều Trị Ảnh minh họa

2. Phát hiện và điều trị bệnh bạch hầu

2.1/ Phát hiện bệnh bạch hầu:
  • Triệu chứng: Bệnh bạch hầu thường bắt đầu với các triệu chứng giống như cảm lạnh, bao gồm đau họng, sốt nhẹ, và mệt mỏi. Sau đó, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng với các dấu hiệu đặc trưng như lớp màng xám hoặc trắng trên họng và amidan, khó thở, và sưng cổ.
  • Chẩn đoán: Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh bạch hầu dựa trên triệu chứng lâm sàng và xác nhận bằng xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn từ mẫu họng hoặc mũi của bệnh nhân
2.2/ Điều trị bệnh bạch hầu:
  • Kháng độc tố bạch hầu: Điều trị khẩn cấp bằng kháng độc tố bạch hầu (diphtheria antitoxin) là cần thiết để trung hòa độc tố do vi khuẩn sản sinh ra. Kháng độc tố này thường được tiêm qua tĩnh mạch.
  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Điều trị kháng sinh thường kéo dài trong khoảng 14 ngày.
  • Biện pháp hỗ trợ: Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần các biện pháp hỗ trợ như thở máy nếu họ gặp khó khăn trong việc thở. Việc theo dõi và chăm sóc y tế liên tục là cần thiết để đảm bảo bệnh nhân phục hồi hoàn toàn.

bệnh bạch hầu

3. Tiêm phòng nhắc lại trong giai đoạn nghi ngờ có dịch bạch hầu

3.1/ Tầm quan trọng của việc tiêm nhắc lại: Trong giai đoạn nghi ngờ có dịch bệnh, việc tiêm phòng nhắc lại là rất quan trọng để đảm bảo miễn dịch cộng đồng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc nơi đã xảy ra các ca bệnh bạch hầu.
Theo khuyến cáo của CDC và WHO, những người đã tiêm phòng đầy đủ vẫn nên tiêm nhắc lại mỗi 10 năm để duy trì mức độ miễn dịch cao.
3.2/ Đối tượng cần tiêm nhắc lại:
  • Trẻ em và người lớn: Tất cả trẻ em nên hoàn thành loạt tiêm chủng DTaP, và người lớn nên tiêm Tdap nhắc lại nếu chưa tiêm trong vòng 10 năm qua.
  • Người có nguy cơ cao: Những người làm việc trong môi trường y tế, giáo dục, hoặc những nơi có nguy cơ tiếp xúc cao với bệnh nhân bạch hầu nên được tiêm phòng nhắc lại để bảo vệ bản thân và người xung quanh.
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine. Mặc dù có khả năng rất nhỏ bị nhiễm bệnh sau khi tiêm vaccine, nhưng triệu chứng sẽ nhẹ hơn và ít có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bằng kháng độc tố và kháng sinh là quan trọng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Trong giai đoạn nghi ngờ có dịch, việc tiêm phòng nhắc lại là cần thiết để duy trì miễn dịch cộng đồng và ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh.

Nguồn tham khảo:

  1. CDC, 2020
  2. WHO, 2018
  3. Tiwari et al., 2011
  4. Atkinson et al., 2015
  5. Mayo Clinic, 2021