KHI NÀO PHÙ NỀ LÀ DẤU HIỆU CẢNH BÁO BỆNH THẬN?

Phù nề là hiện tượng sưng xảy ra khi chất lỏng bị tích tụ bất thường trong các mô dưới da hoặc các khoang trong cơ thể. Đây không phải là bệnh, mà là một triệu chứng cảnh báo cho nhiều tình trạng sức khỏe, trong đó có bệnh lý về thận.

1/ Phù là gì và có thể gặp ở đâu?

Phù có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào trên cơ thể như:

– Mắt (mí mắt, quanh mắt)-

– Chân, bàn chân, mắt cá chân

– Tay, bàn tay

– Phổi (gây khó thở)

– Thành bụng (phù toàn thân)

2/ Phù do bệnh thận: Cơ chế và biểu hiện

Thận có nhiệm vụ lọc máu và loại bỏ dịch dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Khi thận bị tổn thương (do viêm, xơ hóa, suy giảm chức năng…), khả năng lọc giảm, khiến chất lỏng và các protein như albumin bị thất thoát hoặc giữ lại, dẫn đến phù.

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là hội chứng thận hư — tình trạng tổn thương tại cầu thận khiến lượng lớn protein bị mất qua nước tiểu.

KHI NÀO PHÙ NỀ LÀ DẤU HIỆU CẢNH BÁO BỆNH THẬN? Ảnh minh họa

3/ Biểu hiện đặc trưng

– Phù mềm, ấn lõm (khi dùng ngón tay ấn vào vùng phù sẽ thấy lõm và hồi lại chậm)

– Phù đối xứng: xuất hiện cùng lúc ở cả hai mí mắt, hai bàn chân, hai cổ chân

– Phù sáng sớm: rõ rệt nhất sau khi ngủ dậy, đặc biệt ở mí mắt, khuôn mặt

– Diễn tiến lan rộng: từ mí mắt → tay chân → phù toàn thân nếu không kiểm soát

Các dấu hiệu kèm theo:

– Tiểu bọt (do protein niệu)

– Mệt mỏi, chán ăn

– Tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân

– Tiểu ít hoặc bất thường

4/ Chẩn đoán nguyên nhân phù do bệnh thận

Khi xuất hiện phù không rõ lý do, đặc biệt là phù đối xứng, mềm, ấn lõm, cần được xét nghiệm để phân biệt do thận hay nguyên nhân khác.

+ Các xét nghiệm thường chỉ định bao gồm:

– Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ: đánh giá mức độ protein niệu

– Định lượng albumin máu: phát hiện hạ albumin máu

– Chức năng thận (creatinine, BUN, eGFR)

– Siêu âm bụng/thận

– Sinh thiết thận (nếu cần xác định nguyên nhân cụ thể)

khi nào phù là do bệnh thận

5/ Các nguyên nhân

– Hội chứng thận hư (nephrotic syndrome)

– Viêm cầu thận cấp hoặc mạn tính

– Suy thận cấp hoặc mạn giai đoạn tiến triển

– Tổn thương do đái tháo đường, tăng huyết áp

6/ Điều trị

Tùy vào nguyên nhân và mức độ tổn thương thận, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp:

Điều trị y tế:

– Thuốc lợi tiểu (furosemide, spironolactone…): giúp loại bỏ dịch dư thừa

– Thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ức chế thụ thể (ARB): giảm protein niệu, bảo vệ thận

– Thuốc điều hòa miễn dịch (nếu phù do bệnh tự miễn)

– Chạy thận nhân tạo: với các trường hợp suy thận nặng

– Ghép thận: trong suy thận giai đoạn cuối

7/ Lối sống hỗ trợ kiểm soát phù hiệu quả

– Hạn chế muối (<2g/ngày) để giảm giữ nước

– Giảm lượng nước uống nếu bác sĩ yêu cầu

– Ăn đủ đạm nhưng đúng mức, không ăn kiêng sai cách

– Theo dõi cân nặng mỗi ngày để kiểm tra giữ nước

– Tránh đứng/ngồi lâu, nâng cao chân khi nghỉ ngơi

– Tập vận động nhẹ, duy trì thể lực, tránh béo phì

– Bỏ rượu bia, thuốc lá

8/ Khi nào phù là biểu hiện của bệnh lý nguy hiểm khác?

Phù còn có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh:

– Suy tim sung huyết

– Xơ gan mất bù

– Thiếu protein nặng do dinh dưỡng

– Suy giáp nặng

– Tắc nghẽn mạch bạch huyết

– Dị ứng, sốc phản vệ

Khi có phù nề không rõ nguyên nhân, nên đến cơ sở y tế có chuyên khoa thận – tiết niệu để khám và điều trị kịp thời.

Phù nề không đơn thuần là hiện tượng giữ nước do ăn mặn hay mệt mỏi, mà có thể là triệu chứng cảnh báo sớm của bệnh lý về thận – một nhóm bệnh nguy hiểm, tiến triển âm thầm và dễ biến chứng. Khám định kỳ, xét nghiệm đúng thời điểm và tuân thủ điều trị là cách tốt nhất để bảo vệ thận và sức khỏe toàn diện.

Khách hàng cần liên hệ tư vấn và đặt lịch khám thận tại Phòng khám đa khoa Pasteur vui lòng liên hệ Tổng đài 0236 9999 868 để được hỗ trợ nhanh chóng!

Tài liệu tham khảo:

  1. Mayo Clinic – Edema & Kidney disease
  2. National Kidney Foundation – Nephrotic Syndrome
  3. NCBI – Pathophysiology of Nephrotic Syndrome
  4. Medscape – Renal Edema Overview
  5. MSD Manual – Edema due to kidney disorders